Bản dịch của từ Humourous trong tiếng Việt
Humourous

Humourous (Adjective)
Đầy hài hước; thú vị và giải trí.
Full of humour amusing and entertaining.
Her humourous jokes always make everyone laugh during IELTS speaking practice.
Những câu đùa hài hước của cô ấy luôn làm mọi người cười trong lúc luyện nói IELTS.
Some people find humourous movies more enjoyable than serious ones.
Một số người thấy phim hài hước thú vị hơn so với phim nghiêm túc.
Is it appropriate to include humourous anecdotes in IELTS writing tasks?
Có phù hợp khi thêm những câu chuyện hài hước vào bài viết IELTS không?
Her humourous jokes always make everyone laugh during social gatherings.
Những câu chuyện hài hước của cô ấy luôn khiến mọi người cười trong các buổi tụ tập xã hội.
Some people find his humourous remarks inappropriate in social settings.
Một số người cho rằng những lời bình hài hước của anh ấy không phù hợp trong các tình huống xã hội.
Dạng tính từ của Humourous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Humourous Hài hước | More humourous Hài hước hơn | Most humourous Hài hước nhất |
Humourous (Adverb)
Một cách thú vị hoặc giải trí.
In an amusing or entertaining manner.
She told a humourous joke during the IELTS speaking test.
Cô ấy kể một câu chuyện hài hước trong bài kiểm tra nói IELTS.
The candidate failed to answer the question humourously.
Ứng viên không trả lời câu hỏi một cách hài hước.
Did the student present their ideas humourously in the essay?
Học sinh có trình bày ý kiến của mình một cách hài hước trong bài luận không?
Họ từ
Tính từ "humorous" trong tiếng Anh chỉ sự hài hước, gây cười hoặc liên quan đến sự vui vẻ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "humor", mang nghĩa là "tính khí" và đã được tích hợp vào ngôn ngữ nhằm diễn đạt ý tưởng về sự châm biếm, hài hước trong biểu đạt. Trong tiếng Anh Anh, từ "humourous" thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi hình thức phổ biến hơn là "humorous". Phát âm cả hai từ gần như tương đồng, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở chữ "u" trong cách viết.
Từ "humourous" xuất phát từ tiếng Latinh "humor", có nghĩa là "dịch" hoặc "chất lỏng". Trong lịch sử, lý thuyết bốn chất lỏng của cơ thể (huyết, mật đen, mật vàng, và dịch nhầy) đã được cho là ảnh hưởng đến tính cách con người. Từ "humour" sau đó đã tiến hóa để chỉ sự vui nhộn và sắc thái hài hước, dẫn đến hình thành từ "humourous" trong tiếng Anh, mang nghĩa là vui vẻ hoặc có tính chất hài hước, phản ánh sự tương tác giữa cảm xúc và sức khỏe tâm thần.
Từ "humorous" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ tính châm biếm, hài hước hoặc vui vẻ của một tình huống hay nhân vật. "Humorous" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giải trí, văn hóa và nghệ thuật, nơi mà sự hài hước đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



