Bản dịch của từ Humuhumunukunukuapuaa trong tiếng Việt
Humuhumunukunukuapuaa
Noun [U/C]
Humuhumunukunukuapuaa (Noun)
Ví dụ
The humuhumunukunukuapuaa is Hawaii's state fish, known for its beauty.
Humuhumunukunukuapuaa là cá tiểu bang của Hawaii, nổi tiếng với vẻ đẹp.
Many people do not see the humuhumunukunukuapuaa in aquariums.
Nhiều người không thấy humuhumunukunukuapuaa trong các bể cá.
Have you ever spotted a humuhumunukunukuapuaa while snorkeling?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy humuhumunukunukuapuaa khi lặn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Humuhumunukunukuapuaa
Không có idiom phù hợp