Bản dịch của từ Hundred trong tiếng Việt
Hundred

Hundred (Noun)
Một phân khu của quận hoặc quận, có tòa án riêng.
A subdivision of a county or shire, having its own court.
She lived in a small village with a hundred residents.
Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ với một trăm cư dân.
The hundred of Essex was known for its historical significance.
Hundred của Essex nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử của mình.
The hundred's court handled local disputes effectively.
Tòa án của hundred giải quyết tranh chấp địa phương một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Hundred (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hundred | Hundreds |
Họ từ
Từ "hundred" là một danh từ chỉ số lượng, có nghĩa là một trăm (100). Trong tiếng Anh, "hundred" được sử dụng như một số từ cơ bản để đếm và có vai trò quan trọng trong các phép toán cơ bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số biến thể có thể xuất hiện, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ "hundred" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hundrid", được hình thành từ các thành tố của tiếng Proto-Germanic *hundarad, nghĩa là "một trăm". Cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "centum", nghĩa là "trăm". Nền tảng ngữ nghĩa của nó liên quan đến khái niệm số lượng lớn và sự phân chia có hệ thống. Ngày nay, "hundred" được sử dụng để chỉ số lượng chính xác 100, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu tượng cho một khái niệm về sự đầy đủ hoặc đa dạng.
Từ "hundred" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả số liệu, thống kê hoặc khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến lượng. Trong ngữ cảnh khác, "hundred" thường được sử dụng để thể hiện một mức độ lớn, như trong kinh doanh hoặc tài chính, khi đánh giá giá trị hoặc số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



