Bản dịch của từ Shire trong tiếng Việt

Shire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shire(Noun)

ʃˈaɪə
ˈʃaɪɝ
01

Một khu vực hoặc vùng lãnh thổ phục vụ cho mục đích quản lý hay hành chính địa phương.

A district or region for the purposes of governance or local administration

Ví dụ
02

Một tập hợp các làng mạc hoặc cộng đồng nhỏ ở khu vực nông thôn

A collection of villages or small communities in a rural area

Ví dụ
03

Một đơn vị hành chính của đất đai ở Vương quốc Anh

An administrative division of land in the United Kingdom

Ví dụ