Bản dịch của từ Shire trong tiếng Việt

Shire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shire (Noun)

ʃɑɪɚ
ʃˈɑɪɹ
01

Một quận, đặc biệt là ở anh.

A county, especially in england.

Ví dụ

She grew up in a beautiful shire in England.

Cô ấy lớn lên ở một hạt xinh đẹp ở Anh.

The shire fair attracted many visitors from neighboring counties.

Hội chợ hạt thu hút nhiều khách thăm từ các hạt láng giềng.

The shire council decided to invest in local community projects.

Hội đồng hạt quyết định đầu tư vào các dự án cộng đồng địa phương.

02

Một khu vực nông thôn có hội đồng được bầu riêng.

A rural area with its own elected council.

Ví dụ

The shire council in Greenfield organized a community event.

Hội đồng hạt Greenfield tổ chức một sự kiện cộng đồng.

Living in a shire provides a close-knit community atmosphere.

Sống trong một hạt tạo ra một bầu không khí cộng đồng gắn kết.

The shire's population mainly consists of farmers and families.

Dân số của hạt chủ yếu bao gồm nông dân và gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shire

Không có idiom phù hợp