Bản dịch của từ Hundredweight trong tiếng Việt

Hundredweight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hundredweight (Noun)

hˈʌndɹədwˌeɪt
hˈʌndɹədwˌeɪt
01

Một đơn vị trọng lượng tương đương với 112 lb avoirdupois (khoảng 50,8 kg).

A unit of weight equal to 112 lb avoirdupois about 508 kg.

Ví dụ

The shipment weighed over five hundredweight, exceeding the limit.

Lô hàng nặng hơn năm trăm cân, vượt quá giới hạn.

This package does not weigh a hundredweight.

Gói hàng này không nặng một trăm cân.

How much does a hundredweight of food cost?

Một trăm cân thực phẩm có giá bao nhiêu?

02

Đơn vị trọng lượng bằng 100 lb (khoảng 45,4 kg).

A unit of weight equal to 100 lb about 454 kg.

Ví dụ

The truck carried a load of five hundredweight of food supplies.

Chiếc xe tải chở một tấn thực phẩm nặng năm trăm pound.

They did not measure the shipment in hundredweight at the warehouse.

Họ không đo lường lô hàng bằng đơn vị trăm pound tại kho.

How many hundredweight does the community need for the event?

Cộng đồng cần bao nhiêu trăm pound cho sự kiện này?

03

Một đơn vị trọng lượng bằng 50 kg.

A unit of weight equal to 50 kg.

Ví dụ

The shipment weighed over a hundredweight, exceeding the delivery limit.

Lô hàng nặng hơn một trăm cân, vượt quá giới hạn giao hàng.

This box does not weigh a hundredweight, it is much lighter.

Hộp này không nặng một trăm cân, nó nhẹ hơn nhiều.

Does this package weigh a hundredweight for the social event?

Gói hàng này có nặng một trăm cân cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hundredweight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hundredweight

Không có idiom phù hợp