Bản dịch của từ Hurdling trong tiếng Việt
Hurdling
Hurdling (Noun)
Hurdling is a popular sport in many high schools across America.
Môn thể thao vượt rào rất phổ biến ở nhiều trường trung học Mỹ.
Hurdling is not easy for beginners without proper training and practice.
Môn thể thao vượt rào không dễ cho người mới bắt đầu nếu không có đào tạo và luyện tập đúng cách.
Is hurdling included in the upcoming school sports competition this year?
Môn thể thao vượt rào có được đưa vào cuộc thi thể thao trường học năm nay không?
Hurdling (Verb)
Biểu diễn môn thể thao vượt rào.
Performing the sport of hurdling.
Many students enjoy hurdling during physical education classes at school.
Nhiều học sinh thích chạy vượt rào trong các lớp thể dục ở trường.
Not everyone is interested in hurdling as a competitive sport.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc chạy vượt rào như một môn thể thao.
Is hurdling popular among students at Lincoln High School?
Chạy vượt rào có phổ biến trong số học sinh trường trung học Lincoln không?
Họ từ
Hurdling là một môn thể thao điền kinh mà vận động viên phải chạy và vượt qua các rào chắn (hurdles) được đặt cách đều trên đường đua. Môn thể thao này yêu cầu sự kết hợp giữa tốc độ, kỹ năng và sức mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh thường chỉ đề cập đến các sự kiện như "hurdles" một cách rộng rãi hơn. Hurdling cũng có thể ám chỉ đến một quá trình vượt qua khó khăn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "hurdling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hurdle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "hurtel", có nghĩa là "rào cản" hoặc "vượt qua rào cản". Rễ từ Latinh là "curtus", nghĩa là "bị cắt ngắn". Trong lịch sử, "hurdle" đã được sử dụng để chỉ các rào cản trong đua ngựa và các môn thể thao khác. Ngày nay, "hurdling" không chỉ mô tả hành động vượt qua vật cản mà còn hàm ý nỗ lực và kiên cường trong các thách thức.
Từ "hurdling" thường có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được liên kết với các chủ đề thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng rất ít xuất hiện, thường liên quan đến việc mô tả sự kiện thể thao hay kỹ thuật vận động. Bên ngoài IELTS, "hurdling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao điền kinh, đặc biệt là khi thảo luận về các cuộc thi vượt rào và kỹ thuật thi đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp