Bản dịch của từ Hurdling trong tiếng Việt

Hurdling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurdling (Noun)

01

Môn thể thao chạy và nhảy qua hàng loạt chướng ngại vật.

The sport of running and jumping over a series of hurdles.

Ví dụ

Hurdling is a popular sport in many high schools across America.

Môn thể thao vượt rào rất phổ biến ở nhiều trường trung học Mỹ.

Hurdling is not easy for beginners without proper training and practice.

Môn thể thao vượt rào không dễ cho người mới bắt đầu nếu không có đào tạo và luyện tập đúng cách.

Is hurdling included in the upcoming school sports competition this year?

Môn thể thao vượt rào có được đưa vào cuộc thi thể thao trường học năm nay không?

Hurdling (Verb)

01

Biểu diễn môn thể thao vượt rào.

Performing the sport of hurdling.

Ví dụ

Many students enjoy hurdling during physical education classes at school.

Nhiều học sinh thích chạy vượt rào trong các lớp thể dục ở trường.

Not everyone is interested in hurdling as a competitive sport.

Không phải ai cũng quan tâm đến việc chạy vượt rào như một môn thể thao.

Is hurdling popular among students at Lincoln High School?

Chạy vượt rào có phổ biến trong số học sinh trường trung học Lincoln không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurdling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In my opinion, making an international law to curb the could be the best solution [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] It would eliminate the key that keeps a group of people away from others because we all have a sense of familiarity in language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017

Idiom with Hurdling

Không có idiom phù hợp