Bản dịch của từ Hurts trong tiếng Việt
Hurts

Hurts (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tổn thương.
Thirdperson singular simple present indicative of hurt.
She hurts when her friends ignore her during social events.
Cô ấy cảm thấy đau khi bạn bè bỏ rơi cô ấy trong sự kiện xã hội.
He does not hurt others with his words at social gatherings.
Anh ấy không làm tổn thương người khác bằng lời nói tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Does she hurt when she sees her friends having fun?
Cô ấy có cảm thấy đau khi thấy bạn bè vui vẻ không?
Dạng động từ của Hurts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurting |
Họ từ
Từ "hurts" là dạng số nhiều của động từ "hurt" trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra cảm giác đau đớn hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hurts" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa hơn trong ngữ cảnh hình thức, như gây cảm xúc buồn bã hoặc thương tâm. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày mà không có sự khác biệt trong cấu trúc ngữ pháp.
Từ "hurts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hyrtan", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, có nghĩa là "làm tổn thương". Tiếng Latin "dolor" cũng đề cập đến cảm giác đau đớn, là nền tảng cho nhiều từ liên quan đến đau, như "đau khổ". Qua thời gian, "hurts" đã duy trì ý nghĩa liên quan đến cảm giác đau đớn về thể chất hoặc tinh thần, phản ánh tình trạng đau khổ mà con người trải qua.
Từ “hurts” (đau) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc các cuộc trò chuyện về sự đau đớn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn tả cảm giác đau về thể chất hoặc tinh thần, cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc giao tiếp về cảm xúc và trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



