Bản dịch của từ Husband-and-wife trong tiếng Việt
Husband-and-wife

Husband-and-wife (Idiom)
Một cặp vợ chồng, đặc biệt là trong một quan hệ đối tác hỗ trợ.
A married couple especially in a supportive partnership.
John and Mary are a perfect husband-and-wife team in their business.
John và Mary là một cặp vợ chồng hoàn hảo trong kinh doanh.
Not every husband-and-wife duo can successfully run a business together.
Không phải cặp vợ chồng nào cũng có thể điều hành doanh nghiệp cùng nhau.
Are Tom and Lisa a good husband-and-wife pair in their community?
Tom và Lisa có phải là cặp vợ chồng tốt trong cộng đồng không?
"husband-and-wife" là một cụm danh từ thường được sử dụng để chỉ cặp vợ chồng trong mối quan hệ hôn nhân. Cụm từ này thường được viết dưới dạng liên kết trong tiếng Anh, dùng để nhấn mạnh sự gắn kết giữa hai cá nhân, với "husband" là người chồng và "wife" là người vợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, pháp lý và văn hóa liên quan đến gia đình.
Cụm từ "husband-and-wife" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "husband" được hình thành từ dạng tiếng Đức cổ "hūsbōnd", có nghĩa là "người quản lý của ngôi nhà". Nguyên thủy, từ này có liên quan đến khái niệm về trách nhiệm và quyền lực trong gia đình. Tương tự, "wife" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wīf", chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân. Sự kết hợp này phản ánh vai trò truyền thống của các cặp đôi trong xã hội, nhấn mạnh mối liên kết giữa hai người trong đời sống hôn nhân.
Từ "husband-and-wife" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần nói và viết, nơi thí sinh cần mô tả về gia đình, mối quan hệ và vai trò xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến cuộc sống hôn nhân. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hôn nhân, trong các thảo luận về quyền lợi, trách nhiệm và các vấn đề gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
