Bản dịch của từ Hush one's mouth trong tiếng Việt
Hush one's mouth
Hush one's mouth (Phrase)
During the meeting, John asked everyone to hush their mouths.
Trong cuộc họp, John yêu cầu mọi người ngừng nói chuyện.
She did not hush her mouth during the important discussion.
Cô ấy không ngừng nói trong cuộc thảo luận quan trọng.
Can you hush your mouth while others are speaking?
Bạn có thể ngừng nói khi người khác đang phát biểu không?
Cụm từ "hush one's mouth" có nghĩa là ngăn chặn ai đó không nói, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người yêu cầu người khác im lặng hoặc không tiết lộ thông tin. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "shut your mouth" với ý nghĩa tương tự, nhưng có phần thô tục hơn. Cả hai cụm từ đều mang sắc thái không chính thức và có thể được coi là bất lịch sự tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "hush one's mouth" có nguồn gốc từ động từ "hush", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hushe", bắt nguồn từ tiếng Latinh "suscitare", có nghĩa là gây ra hoặc làm cho yên lặng. Ban đầu, "hush" được sử dụng để chỉ việc yêu cầu người khác im lặng hoặc tạm dừng phát biểu. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động khiến ai đó ngừng nói hoặc giữ im lặng, nhấn mạnh tính chất quyền lực hoặc ngữ điệu mệnh lệnh trong giao tiếp.
Cụm từ "hush one's mouth" không phải là từ vựng phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc yêu cầu ai đó giữ im lặng hoặc không nói nhiều, có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản không chính thức. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này ít gặp hơn và thường không phù hợp với phong cách viết trang trọng. Tham chiếu đến việc yêu cầu im lặng trong các tình huống như buổi họp, lớp học hay khi có sự căng thẳng trong giao tiếp.