Bản dịch của từ Hussy trong tiếng Việt
Hussy
Hussy (Noun)
Some people call Jane a hussy for her bold outfits.
Một số người gọi Jane là hussy vì trang phục táo bạo của cô.
Not every outspoken woman is a hussy in social circles.
Không phải mọi phụ nữ mạnh mẽ đều là hussy trong các mối quan hệ xã hội.
Is Sarah really a hussy for expressing her opinions openly?
Sarah có thực sự là một hussy khi bày tỏ ý kiến công khai không?
Dạng danh từ của Hussy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hussy | Hussies |
Họ từ
Từ "hussy" là 1 danh từ hạ cấp, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có hành vi hoặc thái độ bị coi là thiếu đứng đắn hoặc không nghiêm túc, đặc biệt trong những bối cảnh tình cảm hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "hussy" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ những phụ nữ không theo chuẩn mực đạo đức xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng với nghĩa nhẹ hơn và không được phổ biến bằng. từ này đã lỗi thời trong nhiều trường hợp và có thể gây phản cảm.
Từ "hussy" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh thế kỷ 16 "huswif", có nghĩa là "người phụ nữ điều hành gia đình", xuất phát từ tiếng Saxon cổ "huswif", kết hợp giữa "hus" (nhà) và "wif" (vợ). Theo thời gian, từ này đã dần chuyển nghĩa sang một ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người phụ nữ được coi là không đứng đắn hoặc thiếu đức hạnh. Sự thay đổi này phản ánh thái độ xã hội đối với vai trò và hình ảnh của phụ nữ trong lịch sử.
Từ "hussy" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người phụ nữ được coi là hành xử vô trách nhiệm hoặc thiếu đứng đắn về tình dục. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội, hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp