Bản dịch của từ Hussy trong tiếng Việt

Hussy

Noun [U/C]

Hussy (Noun)

hˈʌsi
hˈʌsi
01

Một cô gái hoặc một người phụ nữ vô đạo đức hoặc vô đạo đức.

An impudent or immoral girl or woman.

Ví dụ

Some people call Jane a hussy for her bold outfits.

Một số người gọi Jane là hussy vì trang phục táo bạo của cô.

Not every outspoken woman is a hussy in social circles.

Không phải mọi phụ nữ mạnh mẽ đều là hussy trong các mối quan hệ xã hội.

Is Sarah really a hussy for expressing her opinions openly?

Sarah có thực sự là một hussy khi bày tỏ ý kiến công khai không?

Dạng danh từ của Hussy (Noun)

SingularPlural

Hussy

Hussies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hussy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hussy

Không có idiom phù hợp