Bản dịch của từ Hustling trong tiếng Việt
Hustling

Hustling (Verb)
He was hustling to make ends meet after losing his job.
Anh ấy đã nỗ lực để kết thúc sau khi mất việc.
She never resorts to hustling for money, always choosing honest work.
Cô ấy không bao giờ nỗ lực kiếm tiền, luôn chọn công việc trung thực.
Are you aware of anyone in your neighborhood hustling for survival?
Bạn có nhận ra ai đó trong khu phố của mình nỗ lực để sống sót không?
Dạng động từ của Hustling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hustle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hustled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hustled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hustles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hustling |
Họ từ
Từ "hustling" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động làm việc chăm chỉ hoặc với sự tận tâm để đạt được thành công, thường liên quan đến việc tìm kiếm cơ hội kinh doanh hoặc kiếm tiền. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa khởi nghiệp. Trong giao tiếp, "hustling" có thể mang ý nghĩa tích cực (nỗ lực) hoặc tiêu cực (lừa đảo), tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
Từ "hustling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hustle", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "husselen", có nghĩa là "đẩy nhẹ" hoặc "xô đẩy". Hình thức sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến hoạt động vật lý, nhưng sau này chuyển sang nghĩa bóng, chỉ hành động làm việc chăm chỉ hoặc hoạt động với quyết tâm nhằm đạt được mục tiêu. Ngày nay, "hustling" thường được dùng để chỉ những nỗ lực mưu sinh, nỗ lực không ngừng trong kinh doanh hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ "hustling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các bài viết và phần nói, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về nỗ lực và động lực cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa kinh doanh và khởi nghiệp, nhằm mô tả hành động làm việc chăm chỉ hoặc tìm kiếm cơ hội một cách năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



