Bản dịch của từ Hustling trong tiếng Việt

Hustling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hustling (Verb)

hˈʌsəlɪŋ
hˈʌslɪŋ
01

Để có được một cách bất hợp pháp hoặc bằng hành động cưỡng bức.

To obtain illicitly or by forceful action.

Ví dụ

He was hustling to make ends meet after losing his job.

Anh ấy đã nỗ lực để kết thúc sau khi mất việc.

She never resorts to hustling for money, always choosing honest work.

Cô ấy không bao giờ nỗ lực kiếm tiền, luôn chọn công việc trung thực.

Are you aware of anyone in your neighborhood hustling for survival?

Bạn có nhận ra ai đó trong khu phố của mình nỗ lực để sống sót không?

Dạng động từ của Hustling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hustle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hustled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hustled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hustles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hustling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hustling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The staycation allows me to recharge and rejuvenate without the and bustle of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for escaping the city's and bustle [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the and bustle of daily life has restrained people from undergoing hands-on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] On the other hand, youngsters could definitely take tranquil places into their consideration to get away from the and bustle of daily life [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Hustling

Không có idiom phù hợp