Bản dịch của từ Huzz trong tiếng Việt

Huzz

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huzz (Verb)

hʌz
hʌz
01

(không chuyển tiếp, lỗi thời) vù vù; thì thầm.

(intransitive, obsolete) to buzz; to murmur.

Ví dụ

The crowd began to huzz during the social event at the park.

Đám đông bắt đầu huzz trong sự kiện xã hội tại công viên.

People did not huzz about the new social rules at the meeting.

Mọi người không huzz về các quy tắc xã hội mới tại cuộc họp.

Did they huzz when the speaker announced the social program changes?

Họ có huzz khi người diễn giả thông báo về sự thay đổi chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huzz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huzz

Không có idiom phù hợp