Bản dịch của từ Hybridise trong tiếng Việt

Hybridise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybridise (Verb)

hˈaɪbɹɪdaɪz
hˈaɪbɹɪdaɪz
01

Để pha trộn các yếu tố đa dạng vào một cái gì đó mới.

To blend diverse elements into something new.

Ví dụ

Many cultures hybridise their traditions during festivals like Tet in Vietnam.

Nhiều nền văn hóa kết hợp truyền thống của họ trong các lễ hội như Tết.

They do not hybridise their customs with modern practices in this community.

Họ không kết hợp phong tục của mình với các thực hành hiện đại trong cộng đồng này.

Can communities hybridise their social norms effectively without losing identity?

Các cộng đồng có thể kết hợp các chuẩn mực xã hội của họ một cách hiệu quả mà không mất đi bản sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hybridise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hybridise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.