Bản dịch của từ Hybridise trong tiếng Việt
Hybridise

Hybridise (Verb)
Many cultures hybridise their traditions during festivals like Tet in Vietnam.
Nhiều nền văn hóa kết hợp truyền thống của họ trong các lễ hội như Tết.
They do not hybridise their customs with modern practices in this community.
Họ không kết hợp phong tục của mình với các thực hành hiện đại trong cộng đồng này.
Can communities hybridise their social norms effectively without losing identity?
Các cộng đồng có thể kết hợp các chuẩn mực xã hội của họ một cách hiệu quả mà không mất đi bản sắc không?
Họ từ
Từ "hybridise" (tiếng Anh Anh) là một động từ mang nghĩa biến đổi hoặc kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau để tạo thành một thực thể mới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "hybridize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách đánh vần, tuy nhiên chúng đều thể hiện cùng một ý nghĩa. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng không chỉ trong sinh học mà còn trong văn hóa và công nghệ, với ứng dụng đa dạng trong việc tạo ra sự kết hợp sáng tạo.
Từ "hybridise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hybrida", có nghĩa là "con lai". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các giống cây hay động vật sinh ra từ hai nguồn gốc khác nhau. Hiện nay, "hybridise" được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học cho đến công nghệ, mô tả quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra sản phẩm mới, phản ánh tính chất hòa trộn và sự đổi mới.
Từ "hybridise" trong bài thi IELTS xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong ngữ cảnh về di truyền học hoặc phát triển giống cây trồng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong môi trường học thuật, đề cập đến việc kết hợp hai yếu tố khác nhau để tạo ra một hình thức mới, như trong nghệ thuật hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn yêu cầu phân tích hoặc thảo luận về quá trình phát triển và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp