Bản dịch của từ Hydrocele trong tiếng Việt
Hydrocele

Hydrocele (Noun)
Sự tích tụ chất lỏng huyết thanh trong túi cơ thể.
The accumulation of serous fluid in a body sac.
A hydrocele can occur in newborn boys after birth.
Một khối nước có thể xảy ra ở bé trai mới sinh sau khi sinh.
Many people do not know what a hydrocele is.
Nhiều người không biết khối nước là gì.
Is a hydrocele common among children in Vietnam?
Khối nước có phổ biến ở trẻ em Việt Nam không?
Hydrocele (tiếng Việt: tràn dịch màng tinh hoàn) là một tình trạng y tế được đặc trưng bởi sự tích tụ dịch trong bao tinh hoàn. Thông thường, hydrocele xảy ra ở trẻ sơ sinh nhưng cũng có thể gặp ở người lớn, thường do viêm nhiễm hoặc chấn thương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Hydrocele được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và không có các cách dùng khác nhau trong ngữ cảnh.
Từ "hydrocele" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "hydro" có nghĩa là nước (từ tiếng Hy Lạp "hydor") và "cele" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koilé" có nghĩa là khoang hoặc hốc. Hydrocele chỉ tình trạng tích tụ dịch trong bìu hoặc trong các khoang màng xung quanh tinh hoàn, thường là kết quả của sự rối loạn trao đổi chất hoặc chấn thương. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa nước và trạng thái hốc chứa dịch.
Từ "hydrocele" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó liên quan đến y học. Trong các bài nghe, đọc, viết và nói, từ này chủ yếu được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề sức khỏe, bệnh lý hoặc tình huống y tế. Trong các trường hợp thông thường, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo y tế, tài liệu nghiên cứu và các cuộc trò chuyện chuyên ngành về bệnh lý liên quan đến hệ sinh dục nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp