Bản dịch của từ Hydrodynamics trong tiếng Việt

Hydrodynamics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrodynamics (Noun)

haɪdɹoʊdaɪnˈæmɪks
haɪdɹoʊdaɪnˈæmɪks
01

Nhánh khoa học liên quan đến lực tác dụng lên hoặc tác dụng bởi chất lỏng (đặc biệt là chất lỏng).

The branch of science concerned with forces acting on or exerted by fluids especially liquids.

Ví dụ

Hydrodynamics helps engineers design better water supply systems for cities.

Thủy động lực học giúp kỹ sư thiết kế hệ thống cung cấp nước tốt hơn cho các thành phố.

Hydrodynamics does not apply to solid materials like concrete or steel.

Thủy động lực học không áp dụng cho các vật liệu rắn như bê tông hoặc thép.

How does hydrodynamics influence flood management in urban areas?

Thủy động lực học ảnh hưởng như thế nào đến quản lý lũ lụt ở các khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrodynamics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrodynamics

Không có idiom phù hợp