Bản dịch của từ Hydrogenase trong tiếng Việt
Hydrogenase

Hydrogenase (Noun)
Một loại enzyme xúc tác quá trình khử một chất cụ thể bằng hydro.
An enzyme which catalyses the reduction of a particular substance by hydrogen.
Hydrogenase plays a crucial role in biofuel production.
Hydrogenase đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiên liệu sinh học.
Some researchers believe hydrogenase is underutilized in renewable energy.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng hydrogenase chưa được tận dụng đúng mức trong năng lượng tái tạo.
Is hydrogenase a promising solution for sustainable energy development?
Hydrogenase có phải là một giải pháp hứa hẹn cho phát triển năng lượng bền vững không?
Hydrogenase is essential for the production of biofuels from renewable sources.
Hydrogenase là cần thiết cho việc sản xuất nhiên liệu sinh học từ nguồn tái tạo.
Some researchers believe that the lack of hydrogenase limits the efficiency.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng thiếu hydrogenase hạn chế hiệu suất.
Hydrogenase là một loại enzyme có khả năng xúc tác phản ứng chuyển đổi hydro giữa các phân tử khác nhau. Enzyme này rất quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở nhiều sinh vật, bao gồm vi sinh vật và thực vật, vì nó tham gia vào các chu trình sinh học như quang hợp và phân hủy chất hữu cơ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "hydrogenase" được hình thành từ gốc tiếng Latin "hydrogenium", có nghĩa là "đem lại nước", kết hợp với hậu tố "-ase" để chỉ enzym. Hydrogenase được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, với chức năng chính là xúc tác phản ứng oxy hóa khử hydro trong các sinh vật sống. Định nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc nguyên thủy của nó, biểu thị một loại enzym thiết yếu cho các quá trình sinh học liên quan đến hydro.
Từ "hydrogenase" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing, do đây là thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu liên quan đến sinh hóa học và sinh lý học. Trong bối cảnh khác, "hydrogenase" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo thực nghiệm về enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa hydro, thích hợp cho lĩnh vực công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo.