Bản dịch của từ Hydrogenase trong tiếng Việt

Hydrogenase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrogenase (Noun)

haɪdɹˈɑdʒɪneɪz
haɪdɹˈɑdʒɪneɪz
01

Một loại enzyme xúc tác quá trình khử một chất cụ thể bằng hydro.

An enzyme which catalyses the reduction of a particular substance by hydrogen.

Ví dụ

Hydrogenase plays a crucial role in biofuel production.

Hydrogenase đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhiên liệu sinh học.

Some researchers believe hydrogenase is underutilized in renewable energy.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng hydrogenase chưa được tận dụng đúng mức trong năng lượng tái tạo.

Is hydrogenase a promising solution for sustainable energy development?

Hydrogenase có phải là một giải pháp hứa hẹn cho phát triển năng lượng bền vững không?

Hydrogenase is essential for the production of biofuels from renewable sources.

Hydrogenase là cần thiết cho việc sản xuất nhiên liệu sinh học từ nguồn tái tạo.

Some researchers believe that the lack of hydrogenase limits the efficiency.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng thiếu hydrogenase hạn chế hiệu suất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrogenase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrogenase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.