Bản dịch của từ Hydrosphere trong tiếng Việt
Hydrosphere
Hydrosphere (Noun)
The hydrosphere plays a crucial role in the water cycle.
Hệ thống thủy quyển đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ nước.
Pollution is a major threat to the hydrosphere's health.
Ô nhiễm là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe của hệ thống thủy quyển.
How can we protect the hydrosphere from further degradation?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ hệ thống thủy quyển khỏi sự suy thoái tiếp theo?
Hydrosphere (môi trường nước) đề cập đến tổng thể tất cả các dạng nước trên Trái Đất, bao gồm các đại dương, sông, hồ, băng và hơi nước trong không khí. Thuật ngữ này bao quát các quá trình thủy văn, ảnh hưởng đến khí hậu và hệ sinh thái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều công nhận vai trò của hydrosphere trong sự sống và cân bằng môi trường.
Từ "hydrosphere" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa là nước (ἀρχαῖα ὑδρο), và "sphere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sphaera", có nghĩa là hình cầu. Như vậy, hydrosphere chỉ đến tổng thể nước trên Trái Đất, bao gồm đại dương, sông, hồ, và hơi nước trong khí quyển. Khái niệm này được phát triển trong các lĩnh vực địa lý và môi trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nước trong hệ sinh thái và khí hậu.
Từ "hydrosphere" đề cập đến tất cả các nguồn nước trên Trái Đất, bao gồm đại dương, sông, hồ và nước ngầm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về khoa học môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "hydrosphere" thường được sử dụng trong nghiên cứu địa lý, sinh thái học và giáo dục về biến đổi khí hậu, nơi các khái niệm về hệ thống nước và tác động của nó đối với môi trường được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp