Bản dịch của từ Hydrotherapy trong tiếng Việt

Hydrotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrotherapy (Noun)

haɪdɹəɵˈɛɹəpi
haɪdɹoʊɵˈɛɹəpi
01

Việc sử dụng các bài tập trong hồ bơi như một phần của việc điều trị các tình trạng như viêm khớp.

The use of exercises in a pool as part of treatment for conditions such as arthritis.

Ví dụ

Hydrotherapy helps many arthritis patients improve their mobility and reduce pain.

Thủy liệu pháp giúp nhiều bệnh nhân viêm khớp cải thiện khả năng di chuyển.

Hydrotherapy does not work for everyone with chronic pain conditions.

Thủy liệu pháp không hiệu quả với tất cả những người có bệnh mãn tính.

Can hydrotherapy be beneficial for elderly people with joint issues?

Thủy liệu pháp có thể có lợi cho người cao tuổi bị vấn đề khớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrotherapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrotherapy

Không có idiom phù hợp