Bản dịch của từ Hydroxylate trong tiếng Việt

Hydroxylate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroxylate (Verb)

01

Đưa nhóm hydroxyl vào (một phân tử hoặc hợp chất)

Introduce a hydroxyl group into a molecule or compound.

Ví dụ

Scientists hydroxylate compounds to improve their environmental safety.

Các nhà khoa học hydroxylate các hợp chất để cải thiện an toàn môi trường.

Researchers do not hydroxylate all chemicals in their studies.

Các nhà nghiên cứu không hydroxylate tất cả các hóa chất trong nghiên cứu của họ.

Do scientists hydroxylate substances to reduce pollution levels?

Các nhà khoa học có hydroxylate các chất để giảm mức ô nhiễm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydroxylate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroxylate

Không có idiom phù hợp