Bản dịch của từ Hydroxylate trong tiếng Việt
Hydroxylate
Hydroxylate (Verb)
Scientists hydroxylate compounds to improve their environmental safety.
Các nhà khoa học hydroxylate các hợp chất để cải thiện an toàn môi trường.
Researchers do not hydroxylate all chemicals in their studies.
Các nhà nghiên cứu không hydroxylate tất cả các hóa chất trong nghiên cứu của họ.
Do scientists hydroxylate substances to reduce pollution levels?
Các nhà khoa học có hydroxylate các chất để giảm mức ô nhiễm không?
Hydroxylate (danh từ: hydroxyl hóa) là một quá trình hoá học, trong đó nhóm hydroxyl (-OH) được thêm vào một phân tử, thường là một hợp chất hữu cơ. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong sinh hóa học và công nghiệp, liên quan đến sự tạo thành hoặc biến đổi của các chất. Cả British English và American English đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể hơi khác biệt.
Từ "hydroxylate" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là "hydro-" (nước) và "xylo-" (có gốc từ "xyl" có nghĩa là 'gỗ'), kết hợp với hậu tố "-ate" chỉ hành động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học, để chỉ quá trình gắn nhóm hydroxyl (-OH) vào một phân tử. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa các nhóm hóa học và vai trò của chúng trong các phản ứng tổ hợp, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng trong nghiên cứu hóa học hữu cơ hiện đại.
Từ "hydroxylate" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Listening, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các thuật ngữ chuyên môn. Ngoài ra, từ được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quá trình hóa học, đặc biệt là phản ứng hydroxyl hóa trong các nghiên cứu về enzyme và liệu pháp điều trị.