Bản dịch của từ Hygroscope trong tiếng Việt
Hygroscope
Noun [U/C]
Hygroscope (Noun)
hˈaɪgɹəskoʊp
hˈaɪgɹəskoʊp
01
Dụng cụ đo độ ẩm của không khí.
An instrument which gives an indication of the humidity of the air.
Ví dụ
The hygroscope showed high humidity during the summer festival in July.
Hygroscope cho thấy độ ẩm cao trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
The hygroscope did not work on the dry winter day in December.
Hygroscope không hoạt động vào ngày đông khô hanh tháng Mười Hai.
Is the hygroscope accurate for measuring humidity in urban areas?
Hygroscope có chính xác trong việc đo độ ẩm ở khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hygroscope
Không có idiom phù hợp