Bản dịch của từ Hygroscope trong tiếng Việt
Hygroscope

Hygroscope (Noun)
Dụng cụ đo độ ẩm của không khí.
An instrument which gives an indication of the humidity of the air.
The hygroscope showed high humidity during the summer festival in July.
Hygroscope cho thấy độ ẩm cao trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
The hygroscope did not work on the dry winter day in December.
Hygroscope không hoạt động vào ngày đông khô hanh tháng Mười Hai.
Is the hygroscope accurate for measuring humidity in urban areas?
Hygroscope có chính xác trong việc đo độ ẩm ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Hygroscope là một thiết bị sử dụng để đo độ ẩm trong không khí. Nguyên lý hoạt động của hygroscope dựa trên sự thay đổi kích thước của vật liệu khi hấp thụ hoặc mất nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, hygroscope thường được ứng dụng trong các nghiên cứu về khí tượng học và công nghệ môi trường.
Từ "hygroscope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp: "hygros" có nghĩa là "ẩm ướt" và "skopein" nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Nó được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17 trong khoa học vật lý và khí tượng để chỉ thiết bị đo độ ẩm của không khí. Khả năng quan sát sự thay đổi độ ẩm trong môi trường đã dẫn đến việc phát triển các ứng dụng trong thời tiết và nghiên cứu khí hậu hiện đại. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh bản chất chức năng của thiết bị.
"Hygroscope" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong phần Đọc, liên quan đến các bài viết khoa học và kỹ thuật về độ ẩm và khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực meteorology và vật lý, khi mô tả các thiết bị cảm biến độ ẩm hoặc các hiện tượng thiên nhiên liên quan đến thay đổi độ ẩm không khí.