Bản dịch của từ Hyoid trong tiếng Việt
Hyoid
Hyoid (Adjective)
Liên quan đến hyoid hoặc các cấu trúc liên quan đến nó.
Relating to the hyoid or structures associated with it.
The hyoid bone supports the tongue in social interactions.
Xương hyoid hỗ trợ lưỡi trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about the hyoid's role in communication.
Nhiều người không biết về vai trò của hyoid trong giao tiếp.
What is the hyoid's function in social behavior?
Chức năng của hyoid trong hành vi xã hội là gì?
Hyoid (Noun)
The hyoid bone helps in speech and swallowing for many people.
Xương hyoid giúp trong việc nói và nuốt cho nhiều người.
Many social discussions do not mention the hyoid's importance.
Nhiều cuộc thảo luận xã hội không đề cập đến tầm quan trọng của xương hyoid.
Is the hyoid bone crucial for social interactions and communication?
Xương hyoid có quan trọng cho các tương tác xã hội và giao tiếp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp