Bản dịch của từ Hyperalimentation trong tiếng Việt
Hyperalimentation
Hyperalimentation (Noun)
Cung cấp chất dinh dưỡng nhân tạo, thường là tiêm tĩnh mạch.
Artificial supply of nutrients typically intravenously.
Hyperalimentation is used for patients unable to eat normally after surgery.
Hyperalimentation được sử dụng cho bệnh nhân không thể ăn bình thường sau phẫu thuật.
Doctors do not recommend hyperalimentation for healthy individuals.
Bác sĩ không khuyên dùng hyperalimentation cho những người khỏe mạnh.
Is hyperalimentation necessary for patients with severe malnutrition?
Hyperalimentation có cần thiết cho bệnh nhân bị suy dinh dưỡng nặng không?
Hyperalimentation là thuật ngữ y học chỉ việc cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho những bệnh nhân không thể tiêu hóa thức ăn qua đường tiêu hóa. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hyper" có nghĩa là "vượt mức" và "alimentare" có nghĩa là "nuôi dưỡng". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có biến thể nào khác, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong thực hành hàng ngày. Hyperalimentation được áp dụng chủ yếu trong các tình huống bệnh lý nghiêm trọng, như suy dinh dưỡng hoặc rối loạn tiêu hóa.
Từ "hyperalimentation" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "hyper-" có nghĩa là "vượt quá" và "alimentare" có nghĩa là "nuôi dưỡng". Được hình thành vào cuối thế kỷ 20 trong lĩnh vực y khoa, từ này chỉ quá trình cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho những bệnh nhân không thể tiêu hóa qua đường miệng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tăng cường cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho cơ thể, vượt qua nhu cầu thông thường, nhằm giúp phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.
Từ "hyperalimentation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh về y học và dinh dưỡng có thể được trình bày. Trong phần Nói và Viết, từ này không phổ biến vì chủ đề thường hướng đến cuộc sống hàng ngày hơn là các thuật ngữ kỹ thuật. Từ ngữ này thường liên quan đến các tình huống y tế, đặc biệt là trong chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân không thể ăn uống bình thường.