Bản dịch của từ Hyperalimentation trong tiếng Việt

Hyperalimentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperalimentation (Noun)

01

Cung cấp chất dinh dưỡng nhân tạo, thường là tiêm tĩnh mạch.

Artificial supply of nutrients typically intravenously.

Ví dụ

Hyperalimentation is used for patients unable to eat normally after surgery.

Hyperalimentation được sử dụng cho bệnh nhân không thể ăn bình thường sau phẫu thuật.

Doctors do not recommend hyperalimentation for healthy individuals.

Bác sĩ không khuyên dùng hyperalimentation cho những người khỏe mạnh.

Is hyperalimentation necessary for patients with severe malnutrition?

Hyperalimentation có cần thiết cho bệnh nhân bị suy dinh dưỡng nặng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperalimentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperalimentation

Không có idiom phù hợp