Bản dịch của từ Hyperbaric trong tiếng Việt

Hyperbaric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperbaric (Adjective)

haɪpɚbˈɑɹɪk
haɪpəɹbˈæɹɪk
01

Của hoặc liên quan đến một loại khí ở áp suất lớn hơn bình thường.

Of or involving a gas at a pressure greater than normal.

Ví dụ

The hyperbaric chamber helped many patients recover faster after surgery.

Buồng áp suất cao đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục nhanh hơn sau phẫu thuật.

Hyperbaric treatments are not available in all hospitals across the country.

Các liệu pháp áp suất cao không có sẵn ở tất cả bệnh viện trên toàn quốc.

Are hyperbaric therapies effective for treating chronic wounds in patients?

Liệu pháp áp suất cao có hiệu quả trong việc điều trị vết thương mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperbaric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperbaric

Không có idiom phù hợp