Bản dịch của từ Hyperbaric trong tiếng Việt
Hyperbaric

Hyperbaric (Adjective)
The hyperbaric chamber helped many patients recover faster after surgery.
Buồng áp suất cao đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục nhanh hơn sau phẫu thuật.
Hyperbaric treatments are not available in all hospitals across the country.
Các liệu pháp áp suất cao không có sẵn ở tất cả bệnh viện trên toàn quốc.
Are hyperbaric therapies effective for treating chronic wounds in patients?
Liệu pháp áp suất cao có hiệu quả trong việc điều trị vết thương mãn tính không?
Từ "hyperbaric" (thuộc về áp suất cao hơn áp suất khí quyển) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và kỹ thuật. Nó miêu tả môi trường có áp suất lớn hơn 1 atm, thường liên quan đến các buồng điều trị để điều trị bệnh nhồi máu hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến áp suất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hay ý nghĩa, mặc dù việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong các ngành nhất định.
Từ "hyperbaric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá" và "baros" có nghĩa là "trọng lượng" hoặc "áp lực". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các điều kiện hoặc liệu pháp có áp lực cao hơn áp suất khí quyển chuẩn. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc áp dụng liệu pháp oxy cao áp trong điều trị các tình trạng như ngộ độc khí carbon monoxide và giảm áp. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong cách sử dụng nó trong các lĩnh vực y tế và khoa học.
Từ "hyperbaric" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và khoa học. Từ này thường được sử dụng để chỉ các điều kiện áp suất cao hơn áp suất khí quyển, đặc biệt trong liệu pháp oxy cao áp. Trong các tình huống phổ biến, "hyperbaric" thường liên quan đến các nghiên cứu về sức khỏe, điều trị bệnh và kỹ thuật nghiên cứu dưới nước.