Bản dịch của từ Hypercritical trong tiếng Việt
Hypercritical

Hypercritical (Adjective)
Nghiêm trọng quá mức và vô lý, đặc biệt là những lỗi nhỏ.
Excessively and unreasonably critical especially of small faults.
Many people are hypercritical of social media influencers like Jake Paul.
Nhiều người quá khắt khe với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội như Jake Paul.
She is not hypercritical about her friends' small mistakes or flaws.
Cô ấy không quá khắt khe về những sai lầm nhỏ của bạn bè.
Are you hypercritical of the government's response to social issues?
Bạn có quá khắt khe với phản ứng của chính phủ về các vấn đề xã hội không?
Từ "hypercritical" chỉ trạng thái hoặc tính chất của một người có xu hướng đánh giá, phê phán một cách quá mức, hoặc khắt khe đối với người khác hoặc bản thân. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những sự chỉ trích không cân nhắc và đôi khi thiếu công bằng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng nhất quán với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Từ "hypercritical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "hyper-" có nghĩa là "vượt mức" hoặc "quá mức", và phần "critical" xuất phát từ tiếng Latinh "criticus", liên quan đến việc đánh giá hoặc phân tích. Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ sự phê bình nghiêm khắc. Hiện nay, "hypercritical" được sử dụng để chỉ thái độ phê phán cực đoan, thường dẫn đến việc không chấp nhận bất kỳ khuyết điểm nào, phản ánh sự khắt khe trong đánh giá.
Từ "hypercritical" có tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn viết học thuật và phê bình, đặc biệt trong các bài luận về nghệ thuật, văn học và các lĩnh vực yêu cầu sự phân tích sâu sắc. Từ này chỉ ra sự phê phán quá mức, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đánh giá, tâm lý học và các tình huống liên quan đến sự phê bình cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp