Bản dịch của từ Hypercube trong tiếng Việt

Hypercube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypercube (Noun)

hˈaɪpkɹˈubə
hˈaɪpkɹˈubə
01

Một hình hình học có bốn chiều trở lên tương tự như một khối lập phương trong ba chiều.

A geometrical figure in four or more dimensions which is analogous to a cube in three dimensions.

Ví dụ

The hypercube represents complex social networks in four-dimensional space.

Hypercube đại diện cho các mạng xã hội phức tạp trong không gian bốn chiều.

Hypercubes do not exist in our three-dimensional world.

Hypercube không tồn tại trong thế giới ba chiều của chúng ta.

Can you visualize a hypercube in social media interactions?

Bạn có thể hình dung một hypercube trong các tương tác mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypercube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypercube

Không có idiom phù hợp