Bản dịch của từ Hypercube trong tiếng Việt
Hypercube

Hypercube (Noun)
Một hình hình học có bốn chiều trở lên tương tự như một khối lập phương trong ba chiều.
A geometrical figure in four or more dimensions which is analogous to a cube in three dimensions.
The hypercube represents complex social networks in four-dimensional space.
Hypercube đại diện cho các mạng xã hội phức tạp trong không gian bốn chiều.
Hypercubes do not exist in our three-dimensional world.
Hypercube không tồn tại trong thế giới ba chiều của chúng ta.
Can you visualize a hypercube in social media interactions?
Bạn có thể hình dung một hypercube trong các tương tác mạng xã hội không?
Hypercube, hay còn gọi là hình khối siêu trên, là một khái niệm trong hình học đa chiều, mô tả một khối hình có nhiều chiều hơn ba. Cụ thể hơn, hypercube ở n chiều được định nghĩa là sản phẩm của n hình vuông ở chiều (n-1). Thuật ngữ này được sử dụng nhiều trong toán học, vật lý và khoa học máy tính để nghiên cứu và mô phỏng các khía cạnh phức tạp của không gian đa chiều.
Từ "hypercube" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "hyper-" có nghĩa là "vượt quá" và "cube" từ tiếng Pháp cổ "cube", bắt nguồn từ tiếng Latin "cubus", có nghĩa là "hình lập phương". Hypercube ám chỉ một hình khối n-dimensional, vượt qua ba chiều không gian thông thường. Kể từ khi thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học máy tính vào giữa thế kỷ 20, nó đã trở thành công cụ lý thuyết quan trọng trong nghiên cứu không gian đa chiều.
Từ "hypercube" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật của nó. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bài viết về hình học, toán học hoặc vật lý. Ở các ngữ cảnh khác, "hypercube" thường được sử dụng trong nghiên cứu đa chiều, mô hình hóa hệ thống phức tạp, và lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên sâu.