Bản dịch của từ Hyperemic trong tiếng Việt

Hyperemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperemic (Adjective)

hˌaɪpɚˈɛmɨk
hˌaɪpɚˈɛmɨk
01

Liên quan đến hoặc có biểu hiện tăng huyết áp; bị tắc nghẽn bởi máu.

Pertaining to or exhibiting hyperemia congested with blood.

Ví dụ

The hyperemic area showed increased blood flow during the community event.

Khu vực sung huyết cho thấy lưu lượng máu tăng trong sự kiện cộng đồng.

The volunteers did not notice any hyperemic reactions in participants.

Các tình nguyện viên không nhận thấy phản ứng sung huyết nào ở người tham gia.

Is the hyperemic condition common in social gatherings like festivals?

Tình trạng sung huyết có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperemic

Không có idiom phù hợp