Bản dịch của từ Hyperemic trong tiếng Việt
Hyperemic

Hyperemic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có biểu hiện tăng huyết áp; bị tắc nghẽn bởi máu.
Pertaining to or exhibiting hyperemia congested with blood.
The hyperemic area showed increased blood flow during the community event.
Khu vực sung huyết cho thấy lưu lượng máu tăng trong sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not notice any hyperemic reactions in participants.
Các tình nguyện viên không nhận thấy phản ứng sung huyết nào ở người tham gia.
Is the hyperemic condition common in social gatherings like festivals?
Tình trạng sung huyết có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như lễ hội không?
Họ từ
Từ "hyperemic" thuộc về lĩnh vực y học, chỉ tình trạng gia tăng lưu lượng máu đến một mô hoặc cơ quan nào đó, thường dẫn đến đỏ da hoặc sưng tấy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng viêm hoặc loại bỏ chất độc trong cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng dạng viết, "hyperemic", và không có sự khác biệt nhất định về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Từ "hyperemic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hyperemia", được hình thành từ "hyper-" có nghĩa là "vượt quá" và "haima" nghĩa là "máu". Tình trạng hyperemia đề cập đến sự gia tăng lượng máu đến một mô hoặc cơ quan nào đó. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng lưu thông máu tăng cao, thường liên quan đến các phản ứng viêm hoặc đáp ứng sinh lý với tổn thương. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện mối quan hệ trực tiếp giữa sự tăng cường tuần hoàn máu và các quá trình sinh lý liên quan.
Từ "hyperemic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực y học và sinh lý học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh giáo dục chuyên sâu tương đối thấp, nhưng trong các tài liệu y khoa, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng tăng lưu lượng máu đến một bộ phận cơ thể. Những tình huống phổ biến mà từ này có thể xuất hiện bao gồm các bài báo nghiên cứu, bài giảng chuyên ngành, và báo cáo y tế.