Bản dịch của từ Hyperinflation trong tiếng Việt
Hyperinflation

Hyperinflation (Noun)
Hyperinflation devastated the economy of Zimbabwe in the late 2000s.
Siêu lạm phát đã tàn phá nền kinh tế Zimbabwe vào cuối những năm 2000.
Hyperinflation does not occur in stable economies like the United States.
Siêu lạm phát không xảy ra ở các nền kinh tế ổn định như Hoa Kỳ.
Is hyperinflation a risk for countries with high national debt?
Liệu siêu lạm phát có phải là rủi ro cho các quốc gia có nợ công cao?
Siêu lạm phát (hyperinflation) là hiện tượng kinh tế khi tỷ lệ lạm phát tăng lên mức rất cao, thường vượt quá 50% mỗi tháng, dẫn đến sự sụp đổ giá trị của tiền tệ và làm mất ổn định nền kinh tế. Các biểu hiện điển hình bao gồm sự gia tăng nhanh chóng giá cả hàng hóa và dịch vụ. Siêu lạm phát thường xảy ra trong bối cảnh khủng hoảng, như hậu quả của chính sách tài chính kém hoặc các xung đột chính trị kéo dài.
Từ "hyperinflation" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hyper", có nghĩa là "vượt quá", và từ tiếng Latin "inflatio", xuất phát từ động từ "inflatare", có nghĩa là "thổi phồng". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả tình trạng lạm phát cực kỳ cao, thường vượt quá 50% mỗi tháng. Sự phát triển của khái niệm này liên quan đến các tình huống kinh tế nghiêm trọng, nơi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh chóng, làm giảm giá trị của tiền tệ.
Từ "hyperinflation" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và tài chính. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong bài báo hoặc bài nghiên cứu về kinh tế học. Trong các tình huống thực tế, "hyperinflation" thường được sử dụng khi bàn luận về sự mất giá nghiêm trọng của tiền tệ, như trong ví dụ của Zimbabwe hoặc Đức trong những năm 1920.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp