Bản dịch của từ Hyperinflation trong tiếng Việt

Hyperinflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperinflation (Noun)

haɪpɚɪnflˈeɪʃn
haɪpɚɪnflˈeɪʃn
01

Lạm phát tiền tệ xảy ra ở mức rất cao.

Monetary inflation occurring at a very high rate.

Ví dụ

Hyperinflation devastated the economy of Zimbabwe in the late 2000s.

Siêu lạm phát đã tàn phá nền kinh tế Zimbabwe vào cuối những năm 2000.

Hyperinflation does not occur in stable economies like the United States.

Siêu lạm phát không xảy ra ở các nền kinh tế ổn định như Hoa Kỳ.

Is hyperinflation a risk for countries with high national debt?

Liệu siêu lạm phát có phải là rủi ro cho các quốc gia có nợ công cao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperinflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperinflation

Không có idiom phù hợp