Bản dịch của từ Hyperkinetic trong tiếng Việt
Hyperkinetic

Hyperkinetic (Adjective)
Của hoặc bị ảnh hưởng bởi hyperkinesis.
Of or affected with hyperkinesis.
The hyperkinetic child struggled to sit still during the class.
Đứa trẻ tăng động gặp khó khăn khi ngồi yên trong lớp.
Many hyperkinetic children do not focus on social interactions.
Nhiều trẻ tăng động không tập trung vào các tương tác xã hội.
Are hyperkinetic behaviors common in children during social events?
Hành vi tăng động có phổ biến ở trẻ em trong các sự kiện xã hội không?
Đặc trưng bởi năng lượng hoặc hoạt động điên cuồng; hiếu động.
Characterized by frenetic energy or activity hyperactive.
The hyperkinetic children played soccer energetically at the community park.
Những đứa trẻ hiếu động chơi bóng đá đầy năng lượng ở công viên.
The hyperkinetic behavior of some teens can be challenging for teachers.
Hành vi hiếu động của một số thanh thiếu niên có thể gây khó khăn cho giáo viên.
Are hyperkinetic kids more likely to excel in sports activities?
Có phải những đứa trẻ hiếu động có khả năng xuất sắc hơn trong thể thao không?
Từ "hyperkinetic" được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành vi có mức độ vận động quá mức, thường liên quan đến lo âu hoặc rối loạn thần kinh vận động ở trẻ em, như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù Anh Mỹ có xu hướng dùng thuật ngữ "hyperactive" phổ biến hơn trong ngữ cảnh giáo dục và y tế. Hình thức viết và cách phát âm đều giống nhau, nhưng sự ưu tiên từ ngữ có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể.
Từ "hyperkinetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper-" có nghĩa là "quá mức" và "kinetikos" liên quan đến "chuyển động". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ những trạng thái vận động thái quá, đặc biệt là trong rối loạn tăng động. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tình trạng hoạt động quá mức mà không kiểm soát, phản ánh quan sát thực tế trong các trường hợp rối loạn hành vi trẻ em.
"Từ 'hyperkinetic' xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết khoa học hoặc chủ đề liên quan đến y tế và tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả những trạng thái hoạt động quá mức, chẳng hạn như trong nghiên cứu về rối loạn tăng động ở trẻ em. Do đó, sự xuất hiện của từ này thường gặp nhiều trong các văn bản chuyên môn về sức khỏe tâm thần hoặc giáo dục, hơn là trong giao tiếp hàng ngày".