Bản dịch của từ Hyperkinetic trong tiếng Việt

Hyperkinetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperkinetic (Adjective)

haɪpɚkɪnˈɛtɪk
haɪpəɹkɪnˈɛtɪk
01

Của hoặc bị ảnh hưởng bởi hyperkinesis.

Of or affected with hyperkinesis.

Ví dụ

The hyperkinetic child struggled to sit still during the class.

Đứa trẻ tăng động gặp khó khăn khi ngồi yên trong lớp.

Many hyperkinetic children do not focus on social interactions.

Nhiều trẻ tăng động không tập trung vào các tương tác xã hội.

Are hyperkinetic behaviors common in children during social events?

Hành vi tăng động có phổ biến ở trẻ em trong các sự kiện xã hội không?

02

Đặc trưng bởi năng lượng hoặc hoạt động điên cuồng; hiếu động.

Characterized by frenetic energy or activity hyperactive.

Ví dụ

The hyperkinetic children played soccer energetically at the community park.

Những đứa trẻ hiếu động chơi bóng đá đầy năng lượng ở công viên.

The hyperkinetic behavior of some teens can be challenging for teachers.

Hành vi hiếu động của một số thanh thiếu niên có thể gây khó khăn cho giáo viên.

Are hyperkinetic kids more likely to excel in sports activities?

Có phải những đứa trẻ hiếu động có khả năng xuất sắc hơn trong thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperkinetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperkinetic

Không có idiom phù hợp