Bản dịch của từ Frenetic trong tiếng Việt
Frenetic
Frenetic (Adjective)
The frenetic pace of social media can be exhausting.
Tốc độ hối hả của truyền thông xã hội có thể mệt mỏi.
During the event, there was a frenetic rush to get tickets.
Trong sự kiện, có sự hối hả để mua vé.
The frenetic activity in the city never seems to stop.
Hoạt động hối hả trong thành phố dường như không bao giờ dừng lại.
Họ từ
Từ "frenetic" là tính từ chỉ trạng thái hoặc hành động sống động, cuồng nhiệt và thiếu kiểm soát. Trong tiếng Anh, "frenetic" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường phát âm rõ ràng các âm tiết hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nói nhanh và nối âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động hối hả hoặc tính cách bấn loạn.
Từ "frenetic" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "freneticus", nghĩa là "điên cuồng", bắt nguồn từ động từ "frenare" có nghĩa là "kiềm chế". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái loạn trí hoặc hành động đầy năng lượng quá mức. Ngày nay, "frenetic" thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc trạng thái diễn ra một cách vội vã, cuồng nhiệt, phản ánh sự bất ổn trong cảm xúc hoặc tâm lý của con người.
Từ "frenetic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên thường ưu tiên từ vựng đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bài viết học thuật và đọc hiểu, đặc biệt khi mô tả tình trạng hoặc hoạt động đầy sự cuồng nhiệt, như trong các nghiên cứu xã hội hoặc phân tích tâm lý. Từ "frenetic" phổ biến trong bối cảnh mô tả tính chất của các hoạt động xã hội, tổ chức sự kiện hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện căng thẳng và sự hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp