Bản dịch của từ Frenetic trong tiếng Việt

Frenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frenetic (Adjective)

fɹənˈɛtɪk
fɹənˈɛtɪk
01

Nhanh và tràn đầy năng lượng một cách khá hoang dã và không kiểm soát được.

Fast and energetic in a rather wild and uncontrolled way.

Ví dụ

The frenetic pace of social media can be exhausting.

Tốc độ hối hả của truyền thông xã hội có thể mệt mỏi.

During the event, there was a frenetic rush to get tickets.

Trong sự kiện, có sự hối hả để mua vé.

The frenetic activity in the city never seems to stop.

Hoạt động hối hả trong thành phố dường như không bao giờ dừng lại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frenetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frenetic

Không có idiom phù hợp