Bản dịch của từ Hyperopia trong tiếng Việt

Hyperopia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperopia (Noun)

haɪpɚˈoʊpiə
haɪpəɹˈoʊpiə
01

Khiếm khuyết thị lực do khiếm khuyết ở mắt.

A defect of vision caused by an imperfection in the eye.

Ví dụ

Hyperopia can be corrected with glasses or contact lenses.

Tầm nhìn xa gần có thể được sửa chữa bằng kính hoặc ống kính.

Many children develop hyperopia as they grow older.

Nhiều trẻ em phát triển tầm nhìn xa gần khi họ lớn lên.

Regular eye check-ups are important to detect hyperopia early.

Kiểm tra mắt định kỳ quan trọng để phát hiện tầm nhìn xa gần sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperopia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperopia

Không có idiom phù hợp