Bản dịch của từ Hypervigilance trong tiếng Việt
Hypervigilance

Hypervigilance (Noun)
Hypervigilance is common among individuals with anxiety disorders.
Sự cảnh giác cao thường xảy ra ở những người mắc rối lo âu.
Some people may not understand the impact of hypervigilance on daily life.
Một số người có thể không hiểu rõ tác động của sự cảnh giác cao đối với cuộc sống hàng ngày.
Is hypervigilance always a negative trait in social interactions?
Sự cảnh giác cao luôn là một đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp xã hội không?
Hypervigilance là một trạng thái cảm xúc trong đó cá nhân trở nên vô cùng cảnh giác và nhạy bén với các mối đe dọa xung quanh, thường xảy ra sau khi trải qua các sự kiện chấn thương tâm lý. Tình trạng này có thể dẫn đến lo lắng, khó khăn trong việc tập trung, và sự mệt mỏi về tinh thần. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết từ này, tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện của nó trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ "hypervigilance" được hình thành từ tiền tố "hyper-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "vượt quá" và từ "vigilance", xuất phát từ "vigilans" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "cảnh giác" hoặc "thận trọng". Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng cảnh giác quá mức, thường liên quan đến tình trạng lo âu hoặc căng thẳng. Ý nghĩa hiện tại của nó chỉ ra một trạng thái tinh thần đặc biệt nhạy cảm với môi trường xung quanh, góp phần vào sự hiểu biết về tâm lý học và các rối loạn lo âu.
Từ "hypervigilance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết, trong khi kỹ năng Đọc có thể xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học và y tế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lo âu, rối loạn stress sau chấn thương (PTSD) và nghiên cứu tâm lý. Nó diễn tả trạng thái cảnh giác quá mức, ảnh hưởng đến sự chú ý và hành vi của cá nhân.