Bản dịch của từ Hyping trong tiếng Việt
Hyping

Hyping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự cường điệu.
Present participle and gerund of hype.
Are you hyping the new social media platform in your essay?
Bạn có đang làm cho nền tảng truyền thông xã hội mới hơn?
She is not hyping any specific social trend in her presentation.
Cô ấy không làm cho bất kỳ xu hướng xã hội cụ thể nào.
Hyping popular influencers can sometimes boost your IELTS writing score.
Làm cho những người ảnh hưởng phổ biến đôi khi có thể tăng điểm viết IELTS của bạn.
Dạng động từ của Hyping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hype |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hyped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hyped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hyping |
Họ từ
"Hyping" là động từ có nguồn gốc từ từ "hype", chỉ hành động thổi phồng hoặc nâng cao giá trị của một sản phẩm, sự kiện hay cá nhân nhằm thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh truyền thông, việc hyping thường liên quan đến việc tạo ra sự kỳ vọng hoặc sự phấn khích giao tiếp xã hội. Cả hai biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa.
Từ "hyping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to hype", xuất phát từ "hyperbole" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nói quá" hay "phóng đại". Trong quá trình phát triển, "hyping" trở thành một thuật ngữ mô tả hành động quảng bá hoặc khuyếch trương một sản phẩm, sự kiện hay ý tưởng đến mức cao hơn thực tế. Sự liên kết này vẫn giữ lại bản chất phóng đại, thể hiện trong cách thức mà thông tin được truyền đạt trong truyền thông hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gây sự chú ý.
Từ "hyping" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bộ phận của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phỏng vấn hoặc bài phát biểu về truyền thông và quảng cáo. Trong Đọc, “hyping” thường liên quan đến các chủ đề như tiếp thị hoặc phát triển sản phẩm. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả hành động tạo ra sự hưng phấn hoặc kỳ vọng cao trong các sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp