Bản dịch của từ Hypocritical respect trong tiếng Việt
Hypocritical respect

Hypocritical respect (Phrase)
Many politicians show hypocritical respect to voters during elections.
Nhiều chính trị gia thể hiện sự tôn trọng giả tạo với cử tri trong các cuộc bầu cử.
She does not have hypocritical respect for her colleagues at work.
Cô ấy không có sự tôn trọng giả tạo đối với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Do you think celebrities often display hypocritical respect towards their fans?
Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao thường thể hiện sự tôn trọng giả tạo với người hâm mộ không?
"Respect giả tạo" đề cập đến hành vi thể hiện sự tôn trọng một cách không chân thành, thường để che dấu những ý định không đúng đắn hoặc để đạt được lợi ích cá nhân. Thuật ngữ này ám chỉ việc thể hiện sự kính trọng bên ngoài, nhưng thực tế lại thiếu sự chân thành và sâu sắc. Trong đa số ngữ cảnh, "respect" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc cách nhấn âm trong phát âm.
Từ "hypocritical" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hypocrita", có nghĩa là "người giả vờ", vốn từ tiếng Hy Lạp "hypokritēs", chỉ người diễn xuất. Từ này ám chỉ hành động giả tạo, không chân thực. Từ "respect", cũng có nguồn gốc Latinh từ "respectus", có nghĩa là "sự chú ý". Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên ý nghĩa hiện tại, chỉ sự tôn trọng bề ngoài, nhưng thực chất thiếu chân thành và tinh thần.
Khái niệm "hypocritical respect" mang ý nghĩa phê phán sự thể hiện tôn trọng một cách giả dối, thường gặp trong các tình huống đề cập đến mối quan hệ xã hội hoặc chính trị. Trong IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất cụ thể và trừu tượng của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài luận về đạo đức, hành vi, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị, nhằm chỉ trích tính hai mặt trong ứng xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp