Bản dịch của từ Hypomania trong tiếng Việt
Hypomania

Hypomania (Noun)
Một dạng hưng cảm nhẹ, biểu hiện bằng sự hưng phấn và hiếu động thái quá.
A mild form of mania marked by elation and hyperactivity.
During the party, her hypomania made everyone feel energetic and happy.
Trong bữa tiệc, hypomania của cô ấy khiến mọi người cảm thấy năng động và vui vẻ.
His hypomania did not help him make friends at the event.
Hypomania của anh ấy không giúp anh ấy kết bạn tại sự kiện.
Can hypomania affect social interactions during group activities?
Hypomania có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm không?
Hypomania là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự hưng phấn, năng lượng tăng cao và hoạt động nhiều hơn so với mức bình thường, nhưng ít nghiêm trọng hơn so với mania. Tình trạng này thường tồn tại trong các rối loạn khí sắc như rối loạn lưỡng cực. Trong tiếng Anh, "hypomania" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và trọng âm trong từng vùng.
Từ "hypomania" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "hypo-" có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn" và "mania" có nghĩa là "cơn cuồng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học vào thế kỷ 20 để mô tả trạng thái tâm thần có mức năng lượng cao nhưng không đạt đến mức độ nghiêm trọng của hưng cảm. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh các đặc điểm hiện tại của hypomania, nơi người bệnh có thể cảm thấy phấn chấn, nhưng không vượt quá ranh giới gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sống hàng ngày.
Từ "hypomania" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến tâm lý học và tâm thần học. Trong các ngữ cảnh khác, "hypomania" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, nghiên cứu tâm lý, và thảo luận về rối loạn tâm trạng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo chuyên đề hoặc trong nỗ lực định nghĩa các triệu chứng liên quan đến các rối loạn lưỡng cực.