Bản dịch của từ Hypomania trong tiếng Việt

Hypomania

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypomania (Noun)

01

Một dạng hưng cảm nhẹ, biểu hiện bằng sự hưng phấn và hiếu động thái quá.

A mild form of mania marked by elation and hyperactivity.

Ví dụ

During the party, her hypomania made everyone feel energetic and happy.

Trong bữa tiệc, hypomania của cô ấy khiến mọi người cảm thấy năng động và vui vẻ.

His hypomania did not help him make friends at the event.

Hypomania của anh ấy không giúp anh ấy kết bạn tại sự kiện.

Can hypomania affect social interactions during group activities?

Hypomania có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypomania/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypomania

Không có idiom phù hợp