Bản dịch của từ Hypopnea trong tiếng Việt

Hypopnea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypopnea (Noun)

haɪpˈɑpniə
haɪpˈɑpniə
01

Thở chậm hoặc nông bất thường.

Abnormally slow or shallow breathing.

Ví dụ

The patient experienced hypopnea during sleep.

Bệnh nhân đã trải qua hypopnea trong lúc ngủ.

Hypopnea can affect a person's daily activities and energy levels.

Hypopnea có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và mức độ năng lượng của một người.

The doctor recommended a sleep study to diagnose hypopnea.

Bác sĩ khuyên bệnh nhân thực hiện một nghiên cứu về giấc ngủ để chẩn đoán hypopnea.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypopnea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypopnea

Không có idiom phù hợp