Bản dịch của từ Hypopnea trong tiếng Việt
Hypopnea

Hypopnea (Noun)
Thở chậm hoặc nông bất thường.
The patient experienced hypopnea during sleep.
Bệnh nhân đã trải qua hypopnea trong lúc ngủ.
Hypopnea can affect a person's daily activities and energy levels.
Hypopnea có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và mức độ năng lượng của một người.
The doctor recommended a sleep study to diagnose hypopnea.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân thực hiện một nghiên cứu về giấc ngủ để chẩn đoán hypopnea.
Họ từ
Hypopnea là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng giảm đáng kể lượng không khí vào phổi trong khi thở, thường xảy ra trong giấc ngủ. Điều này dẫn đến giảm nồng độ oxy trong máu và có thể gây ra rối loạn giấc ngủ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hypopnea được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "hypopnoea". Phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng cả hai phiên bản đều mang nội dung khoa học như nhau.
Từ "hypopnea" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hypo-" có nghĩa là "thấp" và "pnea" có nghĩa là "hô hấp". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng giảm mức độ hô hấp, thường gặp trong các rối loạn giấc ngủ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ nét hiện tượng sinh lý mà thuật ngữ này chỉ định, nhấn mạnh bản chất của mức độ hô hấp không đủ trong các tình huống lâm sàng.
Hypopnea là thuật ngữ y tế chỉ tình trạng giảm mức độ thở trong khi ngủ, thường gây ra sự thiếu oxy tạm thời và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế, nghiên cứu giấc ngủ và các chuyên đề về hô hấp. Ngoài ra, hypopnea có thể được đề cập trong văn bản chuyên môn hoặc các nghiên cứu lâm sàng về rối loạn giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp