Bản dịch của từ Hypotension trong tiếng Việt
Hypotension

Hypotension (Noun)
Huyết áp thấp bất thường.
Many people suffer from hypotension in low-income communities like East St. Louis.
Nhiều người mắc chứng huyết áp thấp ở các cộng đồng thu nhập thấp như East St. Louis.
Hypotension is not common among wealthy individuals in urban areas.
Chứng huyết áp thấp không phổ biến ở những người giàu có tại các khu đô thị.
Is hypotension a serious issue in rural social settings?
Chứng huyết áp thấp có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các vùng nông thôn không?
Họ từ
Huyết áp thấp (hypotension) là tình trạng khi áp lực máu trong động mạch giảm xuống mức dưới mức bình thường, thường dưới 90/60 mmHg. Triệu chứng bao gồm chóng mặt, mệt mỏi, và thậm chí ngất xỉu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "haɪpəʊˈtɛnʃən" (Anh) và "haɪpəˈtoʊʃən" (Mỹ). Huyết áp thấp có thể gây ra bởi nhiều yếu tố như mất nước, mất máu hoặc các vấn đề về tim.
Từ "hypotension" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hypo-", nghĩa là "dưới", và "tensio", nghĩa là "áp lực". Từ nguyên này phản ánh trạng thái áp lực máu thấp hơn bình thường trong cơ thể. Được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 trong y học, thuật ngữ này mô tả tình trạng lâm sàng có thể gây ra triệu chứng như chóng mặt và mệt mỏi. Sự phát triển này nối tiếp từ bối cảnh nghiên cứu về huyết áp và hệ thống tuần hoàn.
Từ "hypotension" (huyết áp thấp) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong IELTS Đọc và Viết, khái niệm huyết áp thường được đề cập trong các tài liệu khoa học hoặc báo cáo y tế. Trong các tình huống hàng ngày, "hypotension" thường được dùng khi thảo luận về các tình trạng sức khỏe, triệu chứng của bệnh nhân, hoặc trong các khuyến cáo điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp