Bản dịch của từ Hypotension trong tiếng Việt

Hypotension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypotension (Noun)

haɪpətˈɛnʃn
haɪpoʊtˈɛnʃn
01

Huyết áp thấp bất thường.

Abnormally low blood pressure.

Ví dụ

Many people suffer from hypotension in low-income communities like East St. Louis.

Nhiều người mắc chứng huyết áp thấp ở các cộng đồng thu nhập thấp như East St. Louis.

Hypotension is not common among wealthy individuals in urban areas.

Chứng huyết áp thấp không phổ biến ở những người giàu có tại các khu đô thị.

Is hypotension a serious issue in rural social settings?

Chứng huyết áp thấp có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypotension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypotension

Không có idiom phù hợp