Bản dịch của từ Hypoxia trong tiếng Việt
Hypoxia

Hypoxia (Noun)
Thiếu hụt lượng oxy đến các mô.
Deficiency in the amount of oxygen reaching the tissues.
Hypoxia can lead to serious health issues in urban areas.
Thiếu oxy có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở đô thị.
Hypoxia does not affect all social classes equally in cities.
Thiếu oxy không ảnh hưởng đến tất cả các tầng lớp xã hội như nhau ở thành phố.
How does hypoxia impact low-income communities in metropolitan areas?
Thiếu oxy ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng có thu nhập thấp ở đô thị?
Họ từ
Hypoxia là tình trạng thiếu oxy trong mô hoặc máu, có thể ảnh hưởng đến chức năng các cơ quan và hệ thống sinh học. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh lý học và sinh thái học. Có hai loại hypoxia: hypoxia toàn thể, diễn ra trong cơ thể, và hypoxia cục bộ, xảy ra tại một phần cụ thể của cơ thể. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Từ "hypoxia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hypo-" có nghĩa là "dưới mức" và "oxia" có nguồn gốc từ "oxygène" (oxy). Từ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng thiếu oxy trong cơ thể hoặc địa điểm cụ thể, thường xảy ra trong các trường hợp như bệnh lý về hô hấp hoặc khi ở độ cao lớn. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh đúng bản chất của hiện tượng mà nó mô tả, tức là sự suy giảm oxy trong môi trường sinh lý.
Tình trạng "hypoxia" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói về các chủ đề sức khỏe và khoa học. Tuy nhiên, từ này có thể thấy khá phổ biến trong lĩnh vực y tế, sinh học, và thể thao, thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu oxy trong cơ thể hoặc môi trường. Ngoài ra, "hypoxia" còn liên quan đến tình trạng sức khỏe con người trong các tình huống cao độ hoặc trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp