Bản dịch của từ Hypoxia trong tiếng Việt

Hypoxia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypoxia (Noun)

haɪpˈɑksiə
haɪpˈɑksiə
01

Thiếu hụt lượng oxy đến các mô.

Deficiency in the amount of oxygen reaching the tissues.

Ví dụ

Hypoxia can lead to serious health issues in urban areas.

Thiếu oxy có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở đô thị.

Hypoxia does not affect all social classes equally in cities.

Thiếu oxy không ảnh hưởng đến tất cả các tầng lớp xã hội như nhau ở thành phố.

How does hypoxia impact low-income communities in metropolitan areas?

Thiếu oxy ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng có thu nhập thấp ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypoxia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypoxia

Không có idiom phù hợp