Bản dịch của từ Hysterectomy trong tiếng Việt

Hysterectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hysterectomy (Noun)

01

Là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tử cung.

A surgical operation to remove all or part of the uterus.

Ví dụ

Many women choose hysterectomy for severe menstrual pain relief.

Nhiều phụ nữ chọn phẫu thuật cắt tử cung để giảm đau kinh nguyệt.

Hysterectomy is not always necessary for treating fibroids.

Phẫu thuật cắt tử cung không phải lúc nào cũng cần thiết để điều trị u xơ.

Is a hysterectomy the best option for endometriosis treatment?

Phẫu thuật cắt tử cung có phải là lựa chọn tốt nhất cho điều trị nội mạc tử cung không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hysterectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hysterectomy

Không có idiom phù hợp