Bản dịch của từ Hysterectomy trong tiếng Việt
Hysterectomy
Noun [U/C]
Hysterectomy (Noun)
Ví dụ
Many women choose hysterectomy for severe menstrual pain relief.
Nhiều phụ nữ chọn phẫu thuật cắt tử cung để giảm đau kinh nguyệt.
Hysterectomy is not always necessary for treating fibroids.
Phẫu thuật cắt tử cung không phải lúc nào cũng cần thiết để điều trị u xơ.
Is a hysterectomy the best option for endometriosis treatment?
Phẫu thuật cắt tử cung có phải là lựa chọn tốt nhất cho điều trị nội mạc tử cung không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hysterectomy
Không có idiom phù hợp