Bản dịch của từ I-o-routine trong tiếng Việt

I-o-routine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

I-o-routine (Noun)

ˈaɪɚtˌaʊnɨ
ˈaɪɚtˌaʊnɨ
01

Một tập hợp các hướng dẫn cho các hoạt động đầu vào và đầu ra.

A set of instructions for input and output operations.

Ví dụ

The community center uses a routine for organizing weekly events efficiently.

Trung tâm cộng đồng sử dụng một quy trình để tổ chức sự kiện hàng tuần hiệu quả.

Many people do not follow the routine for social media updates.

Nhiều người không tuân theo quy trình cập nhật mạng xã hội.

Does your group have a routine for planning social activities together?

Nhóm của bạn có quy trình nào để lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội không?

I-o-routine (Adjective)

ˈaɪɚtˌaʊnɨ
ˈaɪɚtˌaʊnɨ
01

Liên quan đến hoạt động đầu vào và đầu ra.

Relating to input and output operations.

Ví dụ

The i-o-routine process helps manage community feedback effectively.

Quá trình i-o-routine giúp quản lý phản hồi cộng đồng hiệu quả.

The i-o-routine methods do not address all social concerns.

Các phương pháp i-o-routine không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội.

How does the i-o-routine influence social media interactions?

I-o-routine ảnh hưởng như thế nào đến tương tác trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/i-o-routine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with I-o-routine

Không có idiom phù hợp