Bản dịch của từ I-o-routine trong tiếng Việt
I-o-routine

I-o-routine (Noun)
The community center uses a routine for organizing weekly events efficiently.
Trung tâm cộng đồng sử dụng một quy trình để tổ chức sự kiện hàng tuần hiệu quả.
Many people do not follow the routine for social media updates.
Nhiều người không tuân theo quy trình cập nhật mạng xã hội.
Does your group have a routine for planning social activities together?
Nhóm của bạn có quy trình nào để lên kế hoạch cho các hoạt động xã hội không?
I-o-routine (Adjective)
The i-o-routine process helps manage community feedback effectively.
Quá trình i-o-routine giúp quản lý phản hồi cộng đồng hiệu quả.
The i-o-routine methods do not address all social concerns.
Các phương pháp i-o-routine không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội.
How does the i-o-routine influence social media interactions?
I-o-routine ảnh hưởng như thế nào đến tương tác trên mạng xã hội?
Từ "i-o-routine" không phải là một từ trong ngữ cảnh từ vựng chính thống hoặc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu xem xét dưới góc độ ngành công nghệ thông tin, nó có thể liên quan đến "I/O routine", tức là chu trình nhập/xuất, chỉ các quy trình hoặc thao tác trong máy tính để thu nhận và gửi thông tin giữa hệ thống và thiết bị ngoại vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "I/O routine" được sử dụng mà không có sự khác biệt, thể hiện tính thống nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "routine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "routine", xuất phát từ tiếng Latin "routina", có nghĩa là "thói quen" hay "chuỗi hành động". "Routina" lại bắt nguồn từ "ruta", mang ý nghĩa là "đường đi" hoặc "lối mòn". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa chỉ những hoạt động thường lệ, lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày. Sự liên kết với các hành động thường nhật phản ánh tính chất quen thuộc và sự ổn định trong thói quen của con người.
Từ "routine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả thói quen hàng ngày, tổ chức thời gian hoặc quy trình học tập. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để nói về các hoạt động định kỳ trong cuộc sống, công việc hoặc thể thao. Sự phổ biến của "routine" cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập quy củ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.