Bản dịch của từ Iatric trong tiếng Việt

Iatric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iatric (Adjective)

ɑɪˈætɹɪk
ɑɪˈætɹɪk
01

Liên quan đến bác sĩ hoặc y học; thuộc về y học.

Relating to a physician or to medicine; medical.

Ví dụ

The iatric community gathered to discuss new medical advancements.

Cộng đồng y khoa tụ tập để thảo luận về các tiến bộ y học mới.

She received iatric treatment at the local clinic for her illness.

Cô ấy nhận được sự chăm sóc y khoa tại phòng khám địa phương cho bệnh tật của mình.

The iatric field is constantly evolving with technological innovations in healthcare.

Lĩnh vực y khoa luôn tiến triển với các đổi mới công nghệ trong chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iatric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iatric

Không có idiom phù hợp