Bản dịch của từ Iatric trong tiếng Việt
Iatric
Iatric (Adjective)
The iatric community gathered to discuss new medical advancements.
Cộng đồng y khoa tụ tập để thảo luận về các tiến bộ y học mới.
She received iatric treatment at the local clinic for her illness.
Cô ấy nhận được sự chăm sóc y khoa tại phòng khám địa phương cho bệnh tật của mình.
The iatric field is constantly evolving with technological innovations in healthcare.
Lĩnh vực y khoa luôn tiến triển với các đổi mới công nghệ trong chăm sóc sức khỏe.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Iatric cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "iatric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "iatros," có nghĩa là bác sĩ hoặc y học. Từ này thường được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến y học, như "geriatric" (lão khoa) hoặc "pediatric" (nhi khoa), đề cập đến việc điều trị hoặc nghiên cứu sức khỏe của các nhóm tuổi cụ thể. Trong tiếng Anh, "iatric" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng như nhau trong lĩnh vực y học.
Từ "iatric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "iatros", có nghĩa là "bác sĩ" hoặc "chữa trị". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những lĩnh vực liên quan đến y học, đặc biệt trong các thuật ngữ y khoa như "pediatric" (nhi khoa) hoặc "geriatrics" (lão khoa). Sự kết hợp của gốc từ này thể hiện mối liên hệ giữa khái niệm chăm sóc sức khỏe và các chuyên ngành chuyên sâu trong y tế, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc điều trị và chăm sóc bệnh nhân trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "iatric" liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường có tần suất thấp do tính chuyên môn của nó, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và đọc liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Từ "iatric" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu y khoa, giáo dục y tế và thảo luận về phương pháp điều trị, nhằm chỉ các khía cạnh liên quan đến bệnh nhân và việc chăm sóc của bác sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp