Bản dịch của từ Iatric trong tiếng Việt
Iatric
Adjective
Iatric (Adjective)
ɑɪˈætɹɪk
ɑɪˈætɹɪk
Ví dụ
The iatric community gathered to discuss new medical advancements.
Cộng đồng y khoa tụ tập để thảo luận về các tiến bộ y học mới.
She received iatric treatment at the local clinic for her illness.
Cô ấy nhận được sự chăm sóc y khoa tại phòng khám địa phương cho bệnh tật của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iatric
Không có idiom phù hợp