Bản dịch của từ Iatrogenic trong tiếng Việt

Iatrogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iatrogenic (Adjective)

ɑɪˌætɹədʒˈɛnɪk
ɑɪˌætɹədʒˈɛnɪk
01

Liên quan đến bệnh tật do khám bệnh, chữa bệnh.

Relating to illness caused by medical examination or treatment.

Ví dụ

The patient developed an iatrogenic infection after surgery.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng do điều trị sau phẫu thuật.

The iatrogenic side effects of the medication were unexpected.

Các tác dụng phụ do điều trị của thuốc là không mong muốn.

The doctor was concerned about the iatrogenic complications.

Bác sĩ lo ngại về các biến chứng do điều trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iatrogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iatrogenic

Không có idiom phù hợp