Bản dịch của từ -ic trong tiếng Việt
-ic

-ic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến.
Of or relating to.
Social policies are critical for community development in urban areas.
Các chính sách xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng ở đô thị.
Social issues are not ignored in the latest government report.
Các vấn đề xã hội không bị bỏ qua trong báo cáo chính phủ mới nhất.
Are social programs effective in reducing poverty levels in cities?
Các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm mức độ nghèo đói ở các thành phố không?
-ic (Noun)
The social worker helped families during the economic crisis in 2020.
Nhân viên xã hội đã giúp các gia đình trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Many socialists do not support capitalism and its effects on society.
Nhiều người theo chủ nghĩa xã hội không ủng hộ chủ nghĩa tư bản và tác động của nó đến xã hội.
Are sociologists studying the impact of social media on relationships?
Các nhà xã hội học có đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?
Tiền tố "-ic" trong tiếng Anh được sử dụng để hình thành tính từ từ danh từ, thể hiện mối liên hệ hoặc đặc điểm liên quan đến đối tượng được nhắc đến. Ví dụ, từ "historic" (có tính lịch sử) được hình thành từ "history" (lịch sử). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "-ic" thường được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Tiền tố "-ic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "-icus", thường được dùng để tạo tính từ chỉ đặc tính hoặc liên quan đến một danh từ nào đó. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "-ikos", tiền tố này đã được chuyển hoá và áp dụng rộng rãi trong tiếng Anh để hình thành các từ mới. Hiện nay, "-ic" thường được dùng để mô tả các thuộc tính, đặc điểm, hay trạng thái của sự vật, từ đó giúp mở rộng khả năng miêu tả và phân loại trong ngôn ngữ.
Tiền tố "-ic" thường được sử dụng trong tiếng Anh để tạo thành tính từ từ danh từ, thể hiện mối quan hệ hoặc thuộc tính. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ có hậu tố "-ic" xuất hiện với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các chủ đề khoa học và xã hội. Các từ điển hình bao gồm "economic", "historic", và "scientific", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, phân tích và thảo luận. Từ này cũng phổ biến trong văn bản học thuật, báo cáo, và bài viết, thể hiện sự chính xác và tính chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp