Bản dịch của từ -ic trong tiếng Việt

-ic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-ic (Adjective)

- ˈɪ
- ˈɪ
01

Của hoặc liên quan đến.

Of or relating to.

Ví dụ

Social policies are critical for community development in urban areas.

Các chính sách xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng ở đô thị.

Social issues are not ignored in the latest government report.

Các vấn đề xã hội không bị bỏ qua trong báo cáo chính phủ mới nhất.

Are social programs effective in reducing poverty levels in cities?

Các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm mức độ nghèo đói ở các thành phố không?

-ic (Noun)

- ˈɪ
- ˈɪ
01

Một người quan tâm đến hoặc chuyên gia về một điều cụ thể.

A person who is concerned with or expert in a specified thing.

Ví dụ

The social worker helped families during the economic crisis in 2020.

Nhân viên xã hội đã giúp các gia đình trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.

Many socialists do not support capitalism and its effects on society.

Nhiều người theo chủ nghĩa xã hội không ủng hộ chủ nghĩa tư bản và tác động của nó đến xã hội.

Are sociologists studying the impact of social media on relationships?

Các nhà xã hội học có đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/-ic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with -ic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.