Bản dịch của từ Ice-cube trong tiếng Việt

Ice-cube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice-cube (Noun)

aɪs kjˈub
aɪs kjˈub
01

Một viên đá nhỏ, thường được thêm vào đồ uống để làm mát.

A small cube of ice typically added to a drink to cool it.

Ví dụ

I always use an ice-cube in my iced coffee.

Tôi luôn sử dụng một viên đá trong cà phê đá của tôi.

She doesn't like an ice-cube in her soda.

Cô ấy không thích viên đá trong nước ngọt của cô ấy.

Do you want an ice-cube in your lemonade?

Bạn có muốn một viên đá trong nước chanh của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice-cube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice-cube

Không có idiom phù hợp