Bản dịch của từ Iced coffee trong tiếng Việt

Iced coffee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iced coffee (Noun)

aɪst kˈɑfi
aɪst kˈɑfi
01

Một loại đồ uống cà phê ướp lạnh thường được làm bằng cà phê pha, đá và sữa hoặc chất làm ngọt.

A chilled coffee beverage typically made with brewed coffee ice and milk or sweeteners.

Ví dụ

Iced coffee is popular during summer social events like barbecues.

Cà phê đá rất phổ biến trong các sự kiện xã hội mùa hè như tiệc nướng.

Iced coffee is not served at formal dinner parties in my city.

Cà phê đá không được phục vụ tại các bữa tiệc tối trang trọng ở thành phố tôi.

Is iced coffee a common drink at your local cafes?

Cà phê đá có phải là đồ uống phổ biến tại các quán cà phê địa phương của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iced coffee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iced coffee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.