Bản dịch của từ Iced coffee trong tiếng Việt

Iced coffee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iced coffee (Noun)

aɪst kˈɑfi
aɪst kˈɑfi
01

Một loại đồ uống cà phê ướp lạnh thường được làm bằng cà phê pha, đá và sữa hoặc chất làm ngọt.

A chilled coffee beverage typically made with brewed coffee ice and milk or sweeteners.

Ví dụ

Iced coffee is popular during summer social events like barbecues.

Cà phê đá rất phổ biến trong các sự kiện xã hội mùa hè như tiệc nướng.

Iced coffee is not served at formal dinner parties in my city.

Cà phê đá không được phục vụ tại các bữa tiệc tối trang trọng ở thành phố tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iced coffee/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.