Bản dịch của từ Iciness trong tiếng Việt
Iciness

Iciness (Noun)
The iciness of her tone made everyone uncomfortable.
Sự lạnh lẽo của cách ứng xử của cô ấy làm mọi người không thoải mái.
There was an iciness in the air that chilled us to the bone.
Có một sự lạnh lẽo trong không khí làm cho chúng tôi lạnh đến xương.
Did the iciness between them stem from a misunderstanding?
Sự lạnh lùng giữa họ có phải bắt nguồn từ một sự hiểu lầm không?
Iciness (Idiom)
Vượt qua sự lạnh giá.
Cut through the iciness.
Her words cut through the iciness in the room.
Lời cô ấy cắt qua sự lạnh lẽo trong phòng.
Ignoring others only adds to the iciness of the situation.
Bỏ qua người khác chỉ làm tăng thêm sự lạnh lẽo của tình huống.
Did his blunt comment cut through the iciness of the meeting?
Lời nhận xét thẳng thừng của anh ấy có cắt qua sự lạnh lẽo của cuộc họp không?
"Iciness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất lạnh lẽo, thường liên quan đến thời tiết hoặc cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả một bề mặt đóng băng hoặc một bầu không khí lạnh lẽo, thậm chí là sự xa cách trong mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "iciness" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "iciness" xuất phát từ gốc Latin "icus", có nghĩa là "thấp" hoặc "mát mẻ". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến các ngữ nghĩa liên quan đến nhiệt độ và trạng thái băng giá. Trong lịch sử, khái niệm về "iciness" được sử dụng để miêu tả không chỉ cảm giác lạnh lẽo mà còn trạng thái tĩnh lặng và cứng nhắc của vật chất. Ngày nay, từ "iciness" thường chỉ sự lạnh lẽo, đặc biệt là trong ngữ cảnh khí hậu hoặc cảm xúc.
Từ "iciness" thể hiện độ lạnh hoặc sự khắc nghiệt, và có tần suất sử dụng không cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói hoặc viết, thể hiện khía cạnh cảm xúc hay khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả cảm xúc, chủ yếu liên quan đến sự xa cách, lạnh lùng trong mối quan hệ. Việc hiểu nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ "iciness" có thể giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong các tình huống tương tác xã hội hoặc viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp