Bản dịch của từ Iciness trong tiếng Việt

Iciness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iciness (Noun)

ˈaɪsinɪs
ˈaɪsinɪs
01

Chất lượng của băng giá hoặc rất lạnh.

The quality of being icy or very cold.

Ví dụ

The iciness of her tone made everyone uncomfortable.

Sự lạnh lẽo của cách ứng xử của cô ấy làm mọi người không thoải mái.

There was an iciness in the air that chilled us to the bone.

Có một sự lạnh lẽo trong không khí làm cho chúng tôi lạnh đến xương.

Did the iciness between them stem from a misunderstanding?

Sự lạnh lùng giữa họ có phải bắt nguồn từ một sự hiểu lầm không?

Iciness (Idiom)

ˈaɪ.si.nəs
ˈaɪ.si.nəs
01

Vượt qua sự lạnh giá.

Cut through the iciness.

Ví dụ

Her words cut through the iciness in the room.

Lời cô ấy cắt qua sự lạnh lẽo trong phòng.

Ignoring others only adds to the iciness of the situation.

Bỏ qua người khác chỉ làm tăng thêm sự lạnh lẽo của tình huống.

Did his blunt comment cut through the iciness of the meeting?

Lời nhận xét thẳng thừng của anh ấy có cắt qua sự lạnh lẽo của cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iciness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iciness

Không có idiom phù hợp