Bản dịch của từ Ick trong tiếng Việt

Ick

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ick (Noun)

ˈɪk
ˈɪk
01

Một chất dính hoặc đông đặc khó chịu.

An unpleasantly sticky or congealed substance.

Ví dụ

The ick on the table made her cringe during the interview.

Vết ố dính trên bàn làm cô ấy co rúm trong cuộc phỏng vấn.

She always avoids sitting on the sofa with ick on it.

Cô ấy luôn tránh ngồi trên ghế sofa có vết ố dính.

Is there any way to remove this ick from the carpet?

Có cách nào để loại bỏ vết ố dính này khỏi thảm không?

Ick (Interjection)

ˈɪk
ˈɪk
01

Dùng để thể hiện sự chán ghét.

Used to express disgust.

Ví dụ

Ick! The idea of eating bugs grosses me out.

Ick! Ý tưởng ăn côn trùng làm tôi ghê tởm.

She doesn't find the movie scary, just ick.

Cô ấy không thấy bộ phim đáng sợ, chỉ thấy ghê tởm.

Does the smell of durian make you say 'ick'?

Mùi của sầu riêng có khiến bạn nói 'ick' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ick

Không có idiom phù hợp