Bản dịch của từ Ick trong tiếng Việt
Ick

Ick (Noun)
Một chất dính hoặc đông đặc khó chịu.
An unpleasantly sticky or congealed substance.
The ick on the table made her cringe during the interview.
Vết ố dính trên bàn làm cô ấy co rúm trong cuộc phỏng vấn.
She always avoids sitting on the sofa with ick on it.
Cô ấy luôn tránh ngồi trên ghế sofa có vết ố dính.
Is there any way to remove this ick from the carpet?
Có cách nào để loại bỏ vết ố dính này khỏi thảm không?
Ick (Interjection)
Dùng để thể hiện sự chán ghét.
Used to express disgust.
Ick! The idea of eating bugs grosses me out.
Ick! Ý tưởng ăn côn trùng làm tôi ghê tởm.
She doesn't find the movie scary, just ick.
Cô ấy không thấy bộ phim đáng sợ, chỉ thấy ghê tởm.
Does the smell of durian make you say 'ick'?
Mùi của sầu riêng có khiến bạn nói 'ick' không?
Từ "ick" trong tiếng Anh là một từ ngữ lóng được sử dụng để diễn đạt cảm giác ghê tởm hoặc sự không hài lòng. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ick" thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực và biểu thị phán xét về một tình huống hoặc đối tượng nào đó. Không có hình thức khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng "ick" ít phổ biến hơn trong tài liệu viết chính thức.
Từ "ick" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để biểu thị sự cảm thấy khó chịu hoặc ghê tởm. Mặc dù không có gốc Latin rõ ràng, từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh mà con người tạo ra khi cảm thấy ghê tởm, tương tự như nhiều từ cảm xúc khác trong ngôn ngữ. Sự phát triển nghĩa của "ick" trong văn hóa đương đại thể hiện phản ứng cảm xúc tiêu cực, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự châm biếm hoặc bực bội.
Từ "ick" là một từ lóng thường được sử dụng để diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc phản cảm. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần do tính chất không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, "ick" có thể thường gặp trong văn nói hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về ẩm thực, vệ sinh hoặc những tình huống gây khó chịu.