Bản dịch của từ Idea suggestion trong tiếng Việt
Idea suggestion

Idea suggestion (Noun)
Her idea suggestion improved our community garden's design significantly last year.
Đề xuất ý tưởng của cô ấy đã cải thiện thiết kế vườn cộng đồng của chúng tôi.
His idea suggestion for reducing traffic was not accepted by the council.
Đề xuất ý tưởng của anh ấy về việc giảm ùn tắc đã không được hội đồng chấp nhận.
What is your idea suggestion for enhancing local youth programs?
Đề xuất ý tưởng của bạn để cải thiện các chương trình thanh niên địa phương là gì?
Từ "idea suggestion" trong tiếng Anh thường được hiểu là một đề xuất hoặc gợi ý liên quan đến một ý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những góp ý nhằm cải thiện hoặc phát triển một khái niệm. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, một số đề xuất có thể được cho là mang tính chất không trang trọng hơn ở Anh Mỹ so với Anh Anh.
Từ "idea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idea", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), có nghĩa là "hình thức" hoặc "hình ảnh". Trong triết học, ý niệm này được Platôn sử dụng để chỉ hình thức tinh thần của sự vật, phản ánh bản chất của thế giới. Qua thời gian, "idea" đã chuyển đổi thành khái niệm trừu tượng, chỉ sự nhận thức hoặc quan niệm trong tư duy, phù hợp với cách sử dụng hiện nay trong ngôn ngữ.
Từ "idea" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh được yêu cầu phát triển và trình bày quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "idea" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, brainstorming và lập kế hoạch, nhằm chỉ ra những khái niệm, đề xuất hoặc giải pháp cho các vấn đề cụ thể. Việc sử dụng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt tư duy sáng tạo và khả năng phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp