Bản dịch của từ Ideational trong tiếng Việt
Ideational

Ideational (Adjective)
Liên quan đến sự hình thành ý tưởng hoặc suy nghĩ về các đối tượng không hiện diện ngay lập tức trong giác quan.
Pertaining to the formation of ideas or thoughts of objects not immediately present to the senses.
Her ideational creativity led to innovative solutions in social projects.
Sáng tạo về ý tưởng của cô ấy dẫn đến các giải pháp đổi mới trong các dự án xã hội.
The ideational aspect of community development involves brainstorming for new initiatives.
Khía cạnh về ý tưởng trong phát triển cộng đồng liên quan đến việc nghĩ ra các sáng kiến mới.
In social work, an ideational approach is crucial for problem-solving strategies.
Trong công việc xã hội, một phương pháp về ý tưởng rất quan trọng cho các chiến lược giải quyết vấn đề.
Họ từ
Từ "ideational" xuất phát từ tiếng Latin "idea", có nghĩa là liên quan đến ý tưởng hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và triết học, "ideational" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến việc phát triển và tổ chức tư duy. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tế, "ideational" chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ideational" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idea", có nghĩa là khái niệm hoặc hình ảnh trong tâm trí. Nguồn gốc này phản ánh sự liên kết giữa tư duy và biểu tượng, cho thấy vai trò của ý tưởng trong việc hình thành nhận thức. Trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, "ideational" thường được dùng để chỉ các quá trình hoặc cấu trúc liên quan đến việc hình thành và tổ chức ý tưởng, thể hiện tầm quan trọng của chúng trong việc hiểu biết, sáng tạo và giao tiếp.
Từ "ideational" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường tập trung vào các khái niệm thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "ideational" thường được sử dụng để chỉ các ý tưởng, khái niệm và sự sáng tạo trong các lĩnh vực như tâm lý học và ngôn ngữ học. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về lý thuyết tư duy và hình thành ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp