Bản dịch của từ Ideational trong tiếng Việt

Ideational

Adjective

Ideational (Adjective)

ˌɑɪdiˈeiʃənl̩
ˌɑɪdiˈeiʃənl̩
01

Liên quan đến sự hình thành ý tưởng hoặc suy nghĩ về các đối tượng không hiện diện ngay lập tức trong giác quan.

Pertaining to the formation of ideas or thoughts of objects not immediately present to the senses.

Ví dụ

Her ideational creativity led to innovative solutions in social projects.

Sáng tạo về ý tưởng của cô ấy dẫn đến các giải pháp đổi mới trong các dự án xã hội.

The ideational aspect of community development involves brainstorming for new initiatives.

Khía cạnh về ý tưởng trong phát triển cộng đồng liên quan đến việc nghĩ ra các sáng kiến mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideational

Không có idiom phù hợp