Bản dịch của từ Idée fixe trong tiếng Việt
Idée fixe

Idée fixe (Noun)
Her idée fixe about social justice drives her activism in the community.
Ý tưởng cố định của cô về công bằng xã hội thúc đẩy hoạt động của cô trong cộng đồng.
Many people do not share his idée fixe on wealth distribution.
Nhiều người không chia sẻ ý tưởng cố định của anh về phân phối tài sản.
Is his idée fixe about climate change affecting your social views?
Liệu ý tưởng cố định của anh về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến quan điểm xã hội của bạn không?
"Idée fixe" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "ý tưởng cố định" hoặc "ý nghĩ lặp đi lặp lại". Trong tâm lý học, nó chỉ một ý tưởng hoặc niềm tin chiếm ưu thế, áp đảo trong tâm trí cá nhân, thường dẫn đến hành vi không linh hoạt. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
Thuật ngữ "idée fixe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "ý tưởng cố định". Nó được cấu thành từ hai phần: "idée" nghĩa là "ý tưởng" và "fixe" nghĩa là "cố định". Thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực tâm lý học vào thế kỷ 19, mô tả một ý tưởng hoặc ký ức bám chặt vào tâm trí, gây ra sự rối loạn trong tư duy. Ngày nay, "idée fixe" thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ, quan niệm khó thay đổi, tạo ra sự ám ảnh trong hành vi con người.
Thuật ngữ "idée fixe" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và văn hóa, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này ít được vận dụng do tính chất chuyên môn và tính trừu tượng của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói, người học có thể đề cập đến "idée fixe" khi thảo luận về tâm lý học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học, phân tích văn chương, hoặc nghiên cứu tâm lý để chỉ những ý tưởng hoặc quan niệm cố định gây cản trở tư duy.