Bản dịch của từ Identicalness trong tiếng Việt
Identicalness

Identicalness (Adjective)
The identicalness of twins often fascinates researchers in social studies.
Sự giống nhau của cặp sinh đôi thường thu hút các nhà nghiên cứu xã hội.
The identicalness of their opinions does not always lead to agreement.
Sự giống nhau trong quan điểm của họ không luôn dẫn đến sự đồng thuận.
Is the identicalness of cultural practices important in social identity?
Liệu sự giống nhau của các thực hành văn hóa có quan trọng trong danh tính xã hội không?
Identicalness (Noun)
The identicalness of the twins surprised everyone at the family reunion.
Sự giống nhau của hai chị em khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi họp mặt gia đình.
The identicalness of their opinions does not mean they are friends.
Sự giống nhau trong ý kiến của họ không có nghĩa là họ là bạn.
Is the identicalness between cultures always beneficial for society?
Liệu sự giống nhau giữa các nền văn hóa có luôn có lợi cho xã hội không?
Họ từ
"Identicalness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng hoàn toàn giống nhau, trong đó các đặc điểm, hình thức hay tính chất của hai hoặc nhiều đối tượng không có sự khác biệt. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu so sánh hoặc phân tích. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày; các hình thức thay thế như "identity" hoặc "similarity" có thể được sử dụng thay thế. Về mặt phát âm và hình thức viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "identicalness" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "identicus", có nghĩa là "giống hệt nhau", kết hợp với hậu tố -ness, thường được sử dụng để chỉ chất lượng hoặc trạng thái. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, nhằm diễn tả tính đồng nhất hoặc sự giống nhau giữa các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm về tính đồng nhất trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và ngôn ngữ.
Từ "identicalness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chất chuyên ngành và trang trọng của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, khi đề cập đến sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, thay vào đó, các từ như "sameness" hay "similarity" phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp