Bản dịch của từ Identicalness trong tiếng Việt

Identicalness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identicalness (Adjective)

aɪdˈɛntɪklnɛs
aɪdˈɛntɪklnɛs
01

Giống hệt nhau; không phải cái nào khác.

Being the exact same one not any other.

Ví dụ

The identicalness of twins often fascinates researchers in social studies.

Sự giống nhau của cặp sinh đôi thường thu hút các nhà nghiên cứu xã hội.

The identicalness of their opinions does not always lead to agreement.

Sự giống nhau trong quan điểm của họ không luôn dẫn đến sự đồng thuận.

Is the identicalness of cultural practices important in social identity?

Liệu sự giống nhau của các thực hành văn hóa có quan trọng trong danh tính xã hội không?

Identicalness (Noun)

aɪdˈɛntɪklnɛs
aɪdˈɛntɪklnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng giống hệt nhau.

The state or quality of being identical.

Ví dụ

The identicalness of the twins surprised everyone at the family reunion.

Sự giống nhau của hai chị em khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi họp mặt gia đình.

The identicalness of their opinions does not mean they are friends.

Sự giống nhau trong ý kiến của họ không có nghĩa là họ là bạn.

Is the identicalness between cultures always beneficial for society?

Liệu sự giống nhau giữa các nền văn hóa có luôn có lợi cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/identicalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Identicalness

Không có idiom phù hợp